Nước muối sinh lý tiếng anh là gì? Trong tiếng Anh được gọi là “saline solution”.Nước muối sinh lý là một dung dịch chứa muối và nước được thiết kế để tương tự như thành phần muối của cơ thể người. Phiên âm của “saline solution” theo tiếng Anh:
- Phiên âm theo tiếng Anh Mỹ (US): [səˈlin ˈsəˌluːʃən]
- Phiên âm theo tiếng Anh Anh (UK): [ˈsælaɪn ˈsəˌluːʃən]
Nước muối sinh lý tiếng anh là gì? Một số từ vựng liên quan đến chủ đề “nước muối sinh lý”:
- Saline solution: Dung dịch muối sinh lý.
- Physiological: Sinh lý học, liên quan đến chức năng cơ thể.
- Isotonic: Cân bằng áp lực osmotic, tương tự với áp lực osmotic trong cơ thể.
- Nasal irrigation: Rửa mũi bằng nước muối sinh lý.
- Ophthalmic solution: Dung dịch dùng cho mắt, thường chứa nước muối sinh lý.
- Hydration: Quá trình cung cấp nước cho cơ thể hoặc giữ nước trong cơ thể.
- Sterile: Không có vi khuẩn hoặc tác nhân gây nhiễm trùng.
- Wound cleansing: Việc làm sạch vết thương bằng dung dịch nước muối sinh lý.
- Osmotic balance: Sự cân bằng áp lực osmotic, quá trình giữ cho hàm lượng muối trong cơ thể ổn định.
- Healthcare: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các biện pháp y tế, trong đó có sử dụng nước muối sinh lý.
Dưới đây là các câu ví dụ liên quan đến chủ đề “nước muối sinh lý” trong tiếng Anh:
- After undergoing nasal surgery, the doctor recommended using a saline solution for nasal irrigation to promote healing. (Sau khi phẫu thuật mũi, bác sĩ khuyến cáo sử dụng dung dịch muối sinh lý để rửa mũi nhằm thúc đẩy quá trình lành.)
- Athletes often use isotonic drinks to maintain proper hydration levels during intense physical activity. (Người vận động thường sử dụng đồ uống cân bằng osmotic để duy trì mức độ cung cấp nước phù hợp trong khi hoạt động vận động mạnh.)
- The ophthalmic solution prescribed by the eye doctor helped relieve the patient’s dry eyes with its saline content. (Dung dịch dùng cho mắt được bác sĩ mắt kê đơn giúp giảm bớt tình trạng mắt khô của bệnh nhân với nồng độ muối sinh lý.)
- Sterile saline solution is commonly used in medical procedures to clean wounds and prevent infection. (Dung dịch muối sinh lý không có vi khuẩn thường được sử dụng trong các thủ tục y tế để làm sạch vết thương và ngăn chặn nhiễm trùng.)