Trong tiếng Anh, “Núm vú” có nghĩa là Nipple với phiên âm Anh – Anh và Anh – Mỹ /ˈnɪpl/
Một số từ liên quan đến “Núm vú”
- Areola – /əˈriː.ə.lə/: Vùng da màu đậm xung quanh núm vú.
- Breast – /brest/: Vùng ngực, bao gồm núm vú và mô xung quanh.
- Mammary Gland – /ˈmæm.ər.i ɡlænd/: Tuyến vú, nơi sản xuất sữa.
- Lactation – /lækˈteɪ.ʃən/: Quá trình sản xuất và tiết sữa từ núm vú.
- Nursing Bra – /ˈnɜːsɪŋ brɑː/: Áo ngực dành cho phụ nữ đang cho con bú.
- Engorgement – /ɪnˈɡɔːrdʒmənt/: Tình trạng sưng to và đau nhức của núm vú do sự tích tụ sữa.
- Nipple Shield – /ˈnɪp.əl ʃiːld/: Miếng che núm vú, thường được sử dụng để giúp trẻ sơ sinh hút sữa.
- Breastfeeding – /ˈbrestˌfiː.dɪŋ/: Hành động cho con bú, việc nuôi con bằng cách cho sữa từ núm vú.
- Breast Pump – /brest pʌmp/: Máy hút sữa, giúp lấy sữa từ núm vú mà không cần con bú trực tiếp.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Núm vú” và dịch nghĩa
1. She discreetly adjusted her bikini top to make sure her nipples were covered.
=> Cô ấy điều chỉnh kín đáo chiếc áo tắm để đảm bảo núm vú được che đậy.
2. The baby eagerly latched onto the mother’s nipple during breastfeeding.
=> Em bé hăm hở kết nối với núm vú của mẹ trong lúc đang được cho sữa.
3. Nipple piercings have become a popular form of body modification among some individuals.
=> Việc đeo mũi khoan ở núm vú đã trở thành một hình thức biến đổi cơ thể phổ biến đối với một số người.
4. The doctor examined the patient’s breasts, paying particular attention to any changes in the nipples.
=> Bác sĩ kiểm tra vú của bệnh nhân, chú ý đặc biệt đến bất kỳ biến đổi nào ở núm vú.
5. Nipple sensitivity can vary among individuals and may change over time.
=> Độ nhạy cảm của núm vú có thể khác nhau giữa các người và có thể thay đổi theo thời gian.
6. After the workout, she noticed that her sports bra had caused irritation around her nipples.
=> Sau buổi tập, cô ấy nhận thấy rằng chiếc áo ngực thể thao của mình làm kích thích xung quanh núm vú.
7. Using a nipple shield can sometimes help babies with difficulties latching onto the breast.
=> Việc sử dụng miếng che núm vú đôi khi có thể giúp trẻ em gặp khó khăn khi kết nối với vú.
8. Breast pumps mimic the sucking action of a baby to express milk from the nipple.
=> Máy hút sữa mô phỏng hành động hút của em bé để rót sữa từ núm vú.
9. She experienced nipple engorgement when her milk supply increased after childbirth.
=> Cô ấy trải qua sự sưng và đau ở núm vú khi lượng sữa tăng sau khi sinh.
10. The model wore a sheer dress that revealed a hint of her nipple through the fabric.
=> Người mẫu mặc một chiếc váy mỏng có thể nhìn thấy một chút núm vú qua lớp vải.