Home Học tiếng Anh Nhiệt miệng tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Nhiệt miệng tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, “nhiệt miệng” có nghĩa là oral ulcer với phiên âm /ɔːrəl ˈʌlsər/

Ngoài ra, còn có Aphthous Ulcer với phiên âm /ˈæfθəs ˈʌlsər/, gum ulcers với phiên âm /gʌm ˈʌlsərz/, Recurrent Aphthous Stomatitis với phiên âm /ˈrɪˌkɜrənt ˈæfθəs stəʊˈmaɪtɪs/, canker sores với phiên âm /ˈkæŋkər sɔrz/.

Một số từ liên quan đến “nhiệt miệng”

  • Mouth Sores – /maʊθ sɔrz/: Bị thương ở miệng
  • Herpetiform Canker Sores – /hɜːrˈpɛtɪfɔrm ˈkæŋkər sɔrz/: Vết loét miệng giống như herpes
  • Topical Analgesics – /ˈtɒpɪkəl ˌænəlˈdʒiːzɪks/: Thuốc giảm đau ngoại vi.
  • Immune System – /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/: Hệ thống miễn dịch
  • Triggers – /ˈtrɪɡərz/: Những yếu tố có thể gây ra nhiệt miệng
  • Corticosteroid Ointment – /ˌkɔːrtɪˈkəʊstərɔɪd ˈɔɪntmənt/: Kem corticosteroid để giảm viêm nhiễm và đau
  • Oral Hygiene – /ˈɔːrəl ˈhaɪdʒiːn/: Chăm sóc vệ sinh miệng.

10 câu ví dụ tiếng Anh về “nhiệt miệng” và dịch sang tiếng Việt

1. She complained of persistent pain due to an oral ulcer.
=> Cô ấy than phiền về sự đau đớn kéo dài do một nhiệt miệng.

2. The dentist examined the patient’s mouth and identified an oral ulcer.
=> Nha sĩ kiểm tra miệng của bệnh nhân và xác định có một nhiệt miệng.

3. Stress can contribute to the development of oral ulcers.
=>  Stress có thể góp phần vào sự phát triển của các nhiệt miệng.

4.  The doctor prescribed medication to help heal the oral ulcer.
=>  Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp lành nhiệt miệng.

5.  Persistent oral ulcers may require further medical investigation.
=> Các nhiệt miệng kéo dài có thể yêu cầu điều tra y tế sâu rộng hơn.

6. An oral ulcer can make eating and talking uncomfortable.
=>  Một nhiệt miệng có thể làm cho việc ăn và nói trở nên không thoải mái.

7. Poor oral hygiene may increase the risk of developing oral ulcers.
=> Chăm sóc răng miệng kém có thể tăng nguy cơ phát triển các nhiệt miệng.

8. Smoking is known to be a risk factor for oral ulcers.
=> Việc hút thuốc được biết là một yếu tố nguy cơ gây nhiệt miệng.

9. The patient described a burning sensation associated with the oral ulcer.
=> Bệnh nhân mô tả một cảm giác cháy rát liên quan đến nhiệt miệng.

10. Certain medications can lead to the development of oral ulcers as a side effect.
=>  Một số loại thuốc có thể dẫn đến sự phát triển của nhiệt miệng như một tác dụng phụ.

Lê Anh Tiến là người sáng lập và chủ biên của trang web JES.EDU.VN. Từ năm 2011 tới nay ông làm việc trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và công nghệ thông tin. Quý đọc giả nếu có góp ý hoặc phản ánh vui lòng liên hệ qua fanpage của JES tại https://www.facebook.com/jes.edu.vn