Home Học tiếng Anh Nhân viên massage tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Nhân viên massage tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, “Nhân viên massage” có nghĩa là Massage Therapist với phiên âm /məˈsɑːʒ ˈθɛrəpɪst/

Một số từ liên quan đến “Nhân viên massage”

  • Spa – /spɑː/: Trung tâm spa.
  • Wellness Center – /ˈwɛlnɪs ˈsɛntər/: Trung tâm chăm sóc sức khỏe toàn diện.
  • Relaxation – /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/: Sự thư giãn.
  • Holistic Therapy – /hoʊˈlɪs.tɪk ˈθɛrəpi/: Liệu pháp toàn diện.
  • Deep Tissue Massage – /diːp ˈtɪʃuː mæːˌsɑːʒ/: Massage mô sâu.
  • Swedish Massage – /ˈswiːdɪʃ mæːˌsɑːʒ/: Massage Thụy Điển.
  • Aromatherapy – /əˌroʊˈmæθərəpi/: Liệu pháp hương liệu.
  • Reflexology – /ˌriː.flɛkˈsɒlədʒi/: Liệu pháp đồng hồ chân.
  • Hot Stone Massage – /hɑt stoʊn mæːˌsɑːʒ/: Massage đá nóng.
  • Client Comfort – /ˈklaɪənt ˈkʌmfərt/: Sự thoải mái cho khách hàng.

10 câu ví dụ tiếng Anh về “Nhân viên massage” và dịch nghĩa

1. I scheduled an appointment with a skilled massage therapist to alleviate my back pain.
=> Tôi đã đặt lịch hẹn với một nhân viên massage có kỹ năng để giảm đau lưng.

2. The spa offers various services, and each massage therapist has their unique style.
=> Spa cung cấp nhiều dịch vụ, và mỗi nhân viên massage có phong cách độc đáo của họ.

3. Our experienced massage therapist specializes in sports massage to enhance recovery.
=> Nhân viên massage giàu kinh nghiệm của chúng tôi chuyên về massage thể thao để cải thiện quá trình phục hồi.

4. The massage therapist used hot stones to promote relaxation and relieve tension.
=> Nhân viên massage sử dụng đá nóng để kích thích sự thư giãn và giảm căng thẳng.

5. As a certified massage therapist, she has a deep understanding of anatomy and physiology.
=> Là một nhân viên massage có chứng chỉ, cô ấy có hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và chức năng cơ thể.

6. The massage therapist recommended regular sessions to address chronic muscle tension.
=> Nhân viên massage đề xuất các buổi massage đều đặn để giải quyết căng thẳng cơ bắp mãn tính.

7. Our resort spa employs skilled massage therapists to provide guests with a rejuvenating experience.
=> Spa của khu nghỉ của chúng tôi có những nhân viên massage tài năng để mang đến trải nghiệm tái tạo cho khách.

8. The massage therapist uses a combination of techniques to tailor each session to the client’s needs.
=> Nhân viên massage sử dụng sự kết hợp các kỹ thuật để điều chỉnh mỗi buổi massage theo nhu cầu của khách hàng.

9. Many athletes rely on the expertise of a sports massage therapist for pre- and post-event treatments.
=> Nhiều vận động viên dựa vào sự chuyên nghiệp của một nhân viên massage thể thao cho các liệu pháp trước và sau sự kiện.

10. The massage therapist created a serene atmosphere in the spa to enhance the relaxation experience.
=> Nhân viên massage tạo ra một không gian yên tĩnh trong spa để nâng cao trải nghiệm thư giãn.

Lê Anh Tiến là người sáng lập và chủ biên của trang web JES.EDU.VN. Từ năm 2011 tới nay ông làm việc trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và công nghệ thông tin. Quý đọc giả nếu có góp ý hoặc phản ánh vui lòng liên hệ qua fanpage của JES tại https://www.facebook.com/jes.edu.vn