Trong tiếng Anh, “Nhà tạo mẫu tóc” có nghĩa là Hair stylist với phiên âm /hɛr ˈstaɪlɪst/
Một số từ liên quan đến “Nhà tạo mẫu tóc”
- Salon – /səˈlɒn/: Tiệm làm đẹp
- Cutting – /ˈkʌtɪŋ/: Quá trình cắt tóc.
- Styling – /ˈstaɪlɪŋ/: Việc tạo kiểu tóc.
- Coloring – /ˈkʌlərɪŋ/: Quá trình nhuộm tóc.
- Blow Dry – /bloʊ draɪ/: Sấy tóc bằng máy sấy.
- Perm – /pɜːm/: Quá trình làm xoăn tóc.
- Texture – /ˈtɛkstʃər/: Đặc tính của tóc liên quan đến độ dày, độ mềm, và độ co giãn.
- Updo – /ʌpˈduː/: Kiểu tóc được làm bên trên đầu, thường phức tạp.
- Extensions – /ɪkˈstɛnʃənz/: Tiện ích gia tăng độ dài hoặc độ dày của tóc bằng cách sử dụng tóc giả.
- Barber – /ˈbɑːbər/: Thợ cắt tóc nam
- Wig – /wɪɡ/: Bộ tóc giả.
- Manicure – /ˈmænɪkjʊər/: Việc làm đẹp móng tay.
- Pedicure – /ˈpɛdɪkjʊər/: Việc làm đẹp móng chân.
- Curling Iron – /ˈkɜːrlɪŋ ˈaɪərn/: Dụng cụ làm xoăn tóc.
- Hair Care Products – /hɛr kɛr ˈprɒdʌkts/: Sản phẩm chăm sóc tóc.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Nhà tạo mẫu tóc” và dịch nghĩa
1. I always trust my hair stylist to give me a trendy haircut.
=> Tôi luôn tin tưởng nhà tạo mẫu tóc của mình để có một kiểu tóc thời trang.
2. The hair stylist recommended a new color to enhance the natural beauty of her client’s hair.
=> Nhà tạo mẫu tóc đã đề xuất một màu mới để làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của tóc của khách hàng.
3. As a professional hair stylist, she is skilled in both cutting and coloring techniques.
=> Là một nhà tạo mẫu tóc chuyên nghiệp, cô ấy giỏi cả trong việc cắt và nhuộm tóc.
4. The hair stylist created a beautiful updo for the bride on her wedding day.
=> Nhà tạo mẫu tóc đã tạo ra một kiểu tóc updo đẹp cho cô dâu trong ngày cưới của mình.
5. After getting her hair cut by a professional hair stylist, she felt more confident and stylish.
=> Sau khi được nhà tạo mẫu tóc chuyên nghiệp cắt tóc, cô ấy cảm thấy tự tin và phong cách hơn.
6. The hair stylist used a curling iron to add soft curls to her client’s long hair.
=> Nhà tạo mẫu tóc đã sử dụng dụng cụ làm xoăn để thêm những lọn xoăn mềm mại vào mái tóc dài của khách hàng.
7. Hair stylists often attend workshops to stay updated on the latest trends and techniques.
=> Nhà tạo mẫu tóc thường tham gia các hội thảo để cập nhật thông tin về các xu hướng và kỹ thuật mới nhất.
8. He chose a career as a hair stylist because of his passion for creating unique and artistic hairstyles.
=> Anh ấy chọn sự nghiệp nhà tạo mẫu tóc vì đam mê của mình trong việc tạo ra những kiểu tóc độc đáo và nghệ thuật.
9. The hair stylist recommended a perm to give the client’s straight hair more volume and texture.
=> Nhà tạo mẫu tóc đã đề xuất làm xoăn để tăng thêm thể tích và độ mềm mại cho mái tóc thẳng của khách hàng.
10. Hair stylists use various techniques to create the perfect balance of highlights and lowlights.
=> Nhà tạo mẫu tóc sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để tạo ra sự cân bằng hoàn hảo giữa những đường nhấn nhá và đường tối.