Home Học tiếng Anh Người ăn chay tiếng Anh là gì? Cách đọc từ đúng nhất

Người ăn chay tiếng Anh là gì? Cách đọc từ đúng nhất

Trong tiếng Anh, “Người ăn chay” có nghĩa là vegetarian có phiên âm Anh – Anh /ˌvedʒəˈteəriən/ và phiên âm Anh – Mỹ /ˌvedʒəˈteriən/

Ngoài ra, còn có Vegan với phiên âm /ˈviːɡən/, vegetarianism có phiên âm Anh – Anh /ˌvedʒəˈteəriənɪzəm/ và phiên âm Anh – Mỹ /ˌvedʒəˈteriənɪzəm/

Một số từ liên quan đến “Người ăn chay”

  • Vegetarianism – /ˌvɛdʒɪˈtɛriəˌnɪzəm/: Lối sống ăn chay
  • Lacto-ovo vegetarian – /ˌlæktoʊ ˈoʊvoʊ ˌvɛdʒɪˈtɛriən/: Người ăn chay sử dụng sữa và trứng
  • Plant-based diet – /plænt beɪst daɪət/: Chế độ ăn chủ yếu từ cây cỏ
  • Flexitarian – /flɛksɪˈtɛriən/: Người ăn chay linh hoạt, thỉnh thoảng ăn thịt
  • Cruelty-free – /ˈkruːəlti-friː/: Không gây đau đớn cho động vật
  • Non-meat – /nɒn-miːt/: Không thịt
  • Whole foods – /hoʊl fuːdz/: Thực phẩm nguyên chất
  • Grains – /ɡreɪnz/: Hạt ngũ cốc

10 câu ví dụ tiếng Anh về “Người ăn chay” được dịch sang tiếng Việt

1. She has been a vegetarian for five years.

=> Cô ấy đã là người ăn chay từ năm ngoái.

2. Many restaurants offer a variety of vegetarian options.

=> Nhiều nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn cho người ăn chay.

3. My friend is a strict vegetarian; she doesn’t eat any animal products.

=> Bạn tôi là người ăn chay nghiêm túc; cô ấy không ăn bất kỳ sản phẩm nào từ động vật.

4. Vegetarian diets can be rich in nutrients and low in saturated fats.

=> Chế độ ăn chay có thể giàu chất dinh dưỡng và ít chất béo bão hòa.

5. The restaurant has a separate menu for vegetarians.

=> Nhà hàng có một menu riêng cho người ăn chay.

6. I’m considering switching to a vegetarian lifestyle for health reasons.

=> Tôi đang xem xét chuyển sang lối sống người ăn chay vì lý do sức khỏe.

7. She enjoys cooking and experimenting with vegetarian recipes.

=> Cô ấy thích nấu ăn và thử nghiệm các công thức người ăn chay.

8. Vegetarianism is becoming more popular as people seek healthier alternatives.

=> Chế độ ăn chay ngày càng trở nên phổ biến khi mọi người tìm kiếm các lựa chọn lành mạnh hơn.

9. The party will have vegetarian and non-vegetarian food options.

=> Bữa tiệc sẽ có các lựa chọn thức ăn chay và không chay cho người ăn chay.

10. Being a vegetarian is a personal choice that reflects one’s values and beliefs.

=> Việc làm người ăn chay là một sự lựa chọn cá nhân phản ánh giá trị và niềm tin của mỗi người.

Lê Anh Tiến là người sáng lập và chủ biên của trang web JES.EDU.VN. Từ năm 2011 tới nay ông làm việc trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và công nghệ thông tin. Quý đọc giả nếu có góp ý hoặc phản ánh vui lòng liên hệ qua fanpage của JES tại https://www.facebook.com/jes.edu.vn