Trong tiếng Anh, “Nâng mũi” có nghĩa là Rhinoplasty với phiên âm /ˈraɪ·noʊˌplæs·ti/
Một số từ liên quan đến “Nâng mũi”
- Nose Surgery – /noʊz ˈsɜr·dʒə·ri/: Phẫu thuật mũi.
- Nasal Reshaping – /ˈneɪ·zəl ˈriːˌʃeɪ·pɪŋ/: Định hình lại mũi.
- Cosmetic Nose Procedure – /kɒzˈmɛtɪk noʊz ˈprɑ·sɪ·dʒər/: Thủ tục làm đẹp mũi.
- Septorhinoplasty – /ˌsɛp·toʊˈraɪ·noʊˌplæs·ti/: Phẫu thuật đứt phân của mũi và nâng mũi.
- Cartilage Grafting – /ˈkɑr·tə·lɪdʒ ˈɡræf·tɪŋ/: Cấy ghép sụn.
- Nasal Bridge Enhancement – /ˈneɪ·zəl brɪdʒ ɪnˈhæns·mənt/: Nâng cao cầu mũi.
- Functional Rhinoplasty – /ˈfʌŋk·ʃə·nl ˈraɪ·noʊˌplæs·ti/: Phẫu thuật nâng mũi để cải thiện chức năng.
- Tip Plasty – /tɪp ˈplæs·ti/: Phẫu thuật làm đẹp đầu mũi.
- Revision Rhinoplasty – /rɪˈvɪʒ·ən ˈraɪ·noʊˌplæs·ti/: Phẫu thuật nâng mũi lại sau khi đã thực hiện một lần.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Nâng mũi” và dịch nghĩa
1. She underwent rhinoplasty to refine the shape of her nose and enhance her facial features.
=> Cô ấy đã nâng mũi để làm tinh tế hình dáng của mũi và tăng cường đặc điểm khuôn mặt.
2. Rhinoplasty is a popular cosmetic procedure that can address both aesthetic concerns and functional issues with the nose.
=> Nâng mũi là một thủ tục thẩm mỹ phổ biến có thể giải quyết cả những lo lắng về vẻ ngoại hình và vấn đề chức năng của mũi.
3. After years of feeling self-conscious about her nose, she finally decided to undergo rhinoplasty for a more confident appearance.
=> Sau nhiều năm cảm thấy tự ti về mũi của mình, cô ấy cuối cùng đã quyết định nâng mũi để có một diện mạo tự tin hơn.
4. The surgeon performed rhinoplasty to correct the patient’s deviated septum and improve both the form and function of the nose.
=> Bác sĩ phẫu thuật thực hiện nâng mũi để sửa dụng màng ngăn lệch hướng của bệnh nhân và cải thiện cả hình thức và chức năng của mũi.
5. For some individuals, rhinoplasty not only improves the aesthetics of the nose but also enhances overall facial harmony and boosts self-confidence.
=> Đối với một số người, nâng mũi không chỉ cải thiện về mặt thẩm mỹ của mũi mà còn tăng cường sự hài hòa toàn diện của khuôn mặt và tăng cường tự tin.
6. He opted for rhinoplasty not only for cosmetic reasons but also to alleviate chronic sinus problems that had been affecting his health.
=> Anh ấy chọn nâng mũi không chỉ vì lý do thẩm mỹ mà còn để giảm bớt vấn đề xoang mũi mãn tính đã ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.
7. The goal of rhinoplasty is to create a harmonious balance between the nose and other facial features, achieving a natural and pleasing result.
=> Mục tiêu của nâng mũi là tạo ra sự cân bằng hài hòa giữa mũi và các đặc điểm khuôn mặt khác, đạt được kết quả tự nhiên và dễ chịu.
8. Many individuals choose rhinoplasty to correct congenital defects, injuries, or simply to enhance the overall appearance of their noses.
=> Nhiều người chọn nâng mũi để sửa chữa các khuyết tật từ bẩm sinh, chấn thương, hoặc đơn giản chỉ để làm đẹp tổng thể cho mũi.
9. Post-rhinoplasty care involves following specific instructions, wearing a nasal splint, and attending follow-up appointments to monitor the healing process.
=> Chăm sóc sau nâng mũi bao gồm việc tuân thủ hướng dẫn cụ thể, đeo bảo vệ mũi và tham gia các cuộc hẹn theo dõi để theo dõi quá trình lành.
10. The decision to undergo rhinoplasty should be well-considered, and individuals should have realistic expectations about the outcome of the procedure.
=> Quyết định nâng mũi nên được cân nhắc kỹ lưỡng, và người thực hiện cần phải có kỳ vọng thực tế về kết quả của thủ tục.