Trong tiếng Anh, “Nám da” có nghĩa là Melasma với phiên âm /məˈlæzmə/
Một số từ liên quan đến “Nám da”
- Hyperpigmentation – /ˌhaɪ.pərˌpɪɡ.mənˈteɪ.ʃən/: Tình trạng tăng sắc tố da.
- Skin Discoloration – /skɪn dɪsˌkʌl.əˈreɪ.ʃən/: Sự thay đổi màu sắc của da.
- Dermatologist – /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ da liễu, chuyên gia về các vấn đề da.
- Sun Exposure – /sʌn ɪkˈspoʊ.ʒər/: Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Topical Treatment – /ˈtɒpɪkəl ˈtriːtmənt/: Phương pháp điều trị bằng cách áp dụng lên da.
- Sunscreen – /ˈsʌn.skriːn/: Kem chống nắng.
- Complexion – /kəmˈplɛkʃən/: Màu da, tình trạng da.
- Hormonal Changes – /ˈhɔːrmoʊnl ˈʧeɪndʒɪz/: Sự thay đổi hormone.
- Pigmentation Disorders – /ˌpɪɡ.mənˈteɪ.ʃən dɪsˈɔːrdərz/: Rối loạn sắc tố.
- Cosmetic Procedures – /kɒzˈmɛtɪk prəˈsiːdʒərz/: Các thủ tục làm đẹp.
- Aesthetic Treatments – /ɛsˈθɛtɪk ˈtriːtmənts/: Các liệu pháp thẩm mỹ.
- Fade Cream – /feɪd krim/: Kem làm mờ vết thâm.
- Peeling Agents – /ˈpilɪŋ ˈeɪdʒənts/: Chất tẩy tế bào da.
- Dermal Layer – /ˈdɜːrməl ˈleɪər/: Lớp biểu bì da.
- UV Radiation – /ˌjuːˈviː reɪdiˈeɪʃən/: Tia tử ngoại.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Nám da” và dịch nghĩa
1. She developed melasma on her face after prolonged sun exposure.
=> Cô ấy phát ban nám da trên khuôn mặt sau thời gian dài tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
2. Many pregnant women experience melasma due to hormonal changes.
=> Nhiều phụ nữ mang thai trải qua tình trạng nám da do sự thay đổi hormone.
3. Using sunscreen daily can help prevent melasma caused by UV radiation.
=> Sử dụng kem chống nắng hằng ngày có thể giúp ngăn chặn nám da do tác động của tia tử ngoại.
4. A dermatologist can recommend topical treatments for melasma.
=> Bác sĩ da liễu có thể tư vấn về các liệu pháp bôi ngoại cho nám da.
5. Melasma may fade over time with the use of fade creams and peeling agents.
=> Nám da có thể mờ dần theo thời gian khi sử dụng kem làm mờ và chất tẩy tế bào da.
6. Hormonal melasma often occurs during pregnancy and is known as “the mask of pregnancy.”
=> Nám da hormone thường xuất hiện khi mang thai và được biết đến là “mặt nạ thai kỳ.”
7. Cosmetic procedures like laser therapy can be effective in treating melasma.
=> Các thủ tục làm đẹp như liệu pháp laser có thể hiệu quả trong việc điều trị nám da.
8. Aesthetic treatments aim to improve the overall complexion, addressing issues like melasma.
=> Các liệu pháp thẩm mỹ nhằm cải thiện tổng thể làn da, giải quyết vấn đề như nám da.
9. Some fade creams claim to reduce the appearance of melasma within a few weeks.
=> Một số loại kem làm mờ tuyên bố giảm sự xuất hiện của nám da trong vài tuần.
10. Melasma can be more noticeable in individuals with fair or light skin tones.
=> Nám da có thể trở nên rõ ràng hơn ở những người có làn da trắng hoặc nhạt màu.