Trong tiếng Anh, “Mực xăm” có nghĩa là Tattoo ink với phiên âm /təˈtu ɪŋk/
Một số từ liên quan đến “Mực xăm”
- Tattoo Artist – /tæˈtu ɑːrtɪst/: Nghệ sĩ xăm hình.
- Needle – /ˈniːdəl/: Cây kim.
- Design – /dɪˈzaɪn/: Thiết kế.
- Permanent – /ˈpɜːrmənənt/: Cố định, vĩnh viễn.
- Color – /ˈkʌlər/: Màu sắc.
- Healing Process – /ˈhiːlɪŋ ˈprɑːsɛs/: Quá trình lành.
- Stencil – /ˈstɛnsəl/: Bản mẫu.
- Dermis – /ˈdɜːrmɪs/: Lớp da dày.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Mực xăm” và dịch nghĩa
1. The tattoo artist carefully selected vibrant tattoo inks to create a colorful and eye-catching design.
=> Nghệ sĩ xăm hình chọn lựa mực xăm sáng tạo để tạo ra một thiết kế nổi bật và đầy màu sắc.
2. Tattoo ink is typically composed of pigments suspended in a carrier solution, ensuring even application.
=> Mực xăm thường được tạo thành từ các hạt màu treo trong một dung dịch mang, đảm bảo việc áp dụng đều đặn.
3. Different tattoo inks may have varying levels of permanence, and some may fade more quickly than others over time.
=> Các loại mực xăm khác nhau có thể có độ vĩnh viễn khác nhau, và một số có thể phai mờ nhanh hơn so với các loại khác qua thời gian.
4. The composition of black tattoo ink often includes carbon, providing a bold and long-lasting color.
=> Thành phần của mực xăm đen thường bao gồm than chì, tạo nên một màu sắc đậm và lâu phai.
5. The color intensity of tattoo ink may fade over time, and touch-ups can be done to maintain its vibrancy.
=> Độ đậm màu của mực xăm có thể phai mờ theo thời gian, và việc sửa lại có thể được thực hiện để duy trì sự sống động.
6. Some individuals opt for white tattoo ink, which can create subtle and unique designs that are more discreet.
=> Một số người chọn mực xăm trắng, có thể tạo ra những thiết kế tinh tế và độc đáo hơn, ít nổi bật hơn.
7. UV-reactive tattoo inks can glow under black light, adding an intriguing element to certain tattoo designs.
=> Mực xăm phản ứng với tia UV có thể sáng dưới ánh sáng đen, thêm một yếu tố hấp dẫn cho một số thiết kế hình xăm.
8. The practice of stick and poke tattoos involves manually applying tattoo ink without the use of a machine, creating a distinct style.
=> Việc thực hành xăm hình bằng phương pháp stick và poke liên quan đến việc áp dụng mực xăm bằng tay mà không sử dụng máy, tạo ra một phong cách độc đáo.
9. Biocompatible tattoo inks are designed to be safer for the body and minimize the risk of adverse reactions or allergies.
=> Mực xăm tương thích với cơ thể được thiết kế để an toàn hơn đối với cơ thể và giảm thiểu rủi ro phản ứng phụ hoặc dị ứng.
10. Careful aftercare, including moisturizing and avoiding sun exposure, is crucial for preserving the quality of tattoo ink.
=> Việc chăm sóc sau khi xăm, bao gồm dưỡng ẩm và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, là quan trọng để bảo quản chất lượng của mực xăm.