Trong tiếng Anh, “Môi” có nghĩa là lip với phiên âm Anh – Anh và Anh – Mỹ /lɪp/
Một số từ liên quan đến “Môi”
- Lipstick – /ˈlɪpˌstɪk/: Son môi
- Lip Gloss – /lɪp ɡlɒs/: Bóng môi
- Lip Balm – /lɪp bɑːm/: Dầu dưỡng môi
- Cupid’s Bow – /ˈkjuːpɪdz bəʊ/: Đường vẻ cúpido, đường góc giữa trên môi
- Lip Liner – /lɪp ˈlaɪnər/: Bút kẻ môi
- Lip Plumper – /lɪp ˈplʌmpər/: Sản phẩm làm đầy môi
- Lip Piercing – /lɪp ˈpɪrsɪŋ/: Đeo khuyên môi
- Full Lips – /fʊl lɪps/: Môi đầy đặn
- Chapped Lips – /ʧæpt lɪps/: Môi nứt nẻ
- Upper Lip – /ˈʌpər lɪp/: Môi trên
- Lower Lip – /ˈloʊər lɪp/: Môi dưới
- Matte Lips – /mæt lɪps/: Môi mờ
- Lip Scrub – /lɪp skrʌb/: Kem tẩy tế bào chết môi
- Lip Exfoliation – /lɪp ɪksˌfoʊliˈeɪʃən/: Làm sạch tế bào chết môi
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Môi” và dịch nghĩa
1. She applied a vibrant red lipstick to enhance her lips for the evening event.
=> Cô ấy thoa một lớp son môi đỏ tươi để làm nổi bật đôi môi cho sự kiện tối.
2. During winter, it’s essential to use lip balm to prevent chapped lips caused by the cold and dry weather.
=> Trong mùa đông, quan trọng phải sử dụng dầu dưỡng môi để ngăn chặn tình trạng môi nứt nẻ do thời tiết lạnh và khô.
3. She decided to get a lip piercing as a form of self-expression and personal style.
=> Cô ấy quyết định đeo khuyên môi như một hình thức tự biểu hiện và phong cách cá nhân.
4. Using a lip liner can help define the edges of your lips and prevent lipstick from feathering.
=> Sử dụng bút kẻ môi có thể giúp định rõ mép môi và ngăn son môi bị lem.
5. Her lips were naturally full, giving her a youthful and lively appearance.
=> Đôi môi của cô ấy tự nhiên đầy đặn, tạo nên vẻ trẻ trung và sống động.
6. To achieve matte lips, she opted for a lipstick with a velvety finish instead of a glossy one.
=> Để có đôi môi mờ, cô ấy chọn một thỏi son với lớp hoàn thiện nhung thay vì loại son bóng.
7. Healing chapped lips requires regular lip exfoliation and the application of a moisturizing lip scrub.
=> Việc chữa trị môi nứt nẻ đòi hỏi việc tẩy tế bào chết môi đều đặn và sử dụng kem tẩy tế bào chết môi dưỡng ẩm.
8. The makeup artist used a lip gloss with a subtle shimmer to add a touch of glamour to the overall look.
=> Nghệ sĩ trang điểm đã sử dụng bóng môi với một chút lấp lánh để thêm chút quyến rũ cho bức hình tổng thể.
9. After the cosmetic procedure, her lips appeared plumper and more defined, enhancing her facial features.
=> Sau ca phẫu thuật thẩm mỹ, đôi môi của cô ấy trở nên đầy đặn hơn và rõ nét hơn, làm nổi bật đặc điểm khuôn mặt.
10. The makeup artist used a technique called overlining to create the illusion of fuller lips without the need for surgery.
=> Nghệ sĩ trang điểm đã sử dụng một kỹ thuật gọi là vẽ mép ngoài để tạo ra ấn tượng về đôi môi đầy đặn mà không cần phải phẫu thuật.