Máy phay tiếng Anh là Milling machine.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Máy phay tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Máy kéo bánh xích (tiếng Anh là arawler tractor)
- Máy công cụ tự động (tiếng Anh là automatic machine)
- Đế máy (tiếng Anh là base)
- Phần thân máy (tiếng Anh là base unit)
- Máy chuốt (tiếng Anh là broaching machine)
- Máy mài vô tâm (tiếng Anh là centreless grinding machine)
- Máy cưa vòng (tiếng Anh là circular sawing machine)
- Bệ cố định máy (tiếng Anh là clamp)
- Máy phay đứng CNC (tiếng Anh là CNC vertical machine)
- Máy đào than (tiếng Anh là coal-cutter)
- Máy công cụ cổ điển (tiếng Anh là Conventional machine tool)
- Máy phay đứng truyền thống (tiếng Anh là Conventional vertical Miller)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Máy phay tiếng Anh là gì ở đầu bài.