Home Học tiếng Anh Mắt hai mí tiếng Anh là gì, cách đọc đúng nhất

Mắt hai mí tiếng Anh là gì, cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh, “Mắt hai mí” có nghĩa là Double eyelids với phiên âm /ˈdʌb.əl ˈaɪ.lɪdz/

Một số từ liên quan đến “Mắt hai mí”

  • Double Eyelid Crease – /ˈdʌb.əl ˈaɪ.lɪd kriːs/: Rãnh mắt hai mí.
  • Eyelid Surgery – /ˈaɪ.lɪd ˈsɜː.dʒər.i/: Phẫu thuật mí mắt.
  • Monolid – /ˈmɒn.ə.lɪd/: Mắt một mí.
  • Asian Blepharoplasty – /ˈeɪ.ʒən ˌblɛf.ər.əˈplæs.ti/: Phẫu thuật mí mắt cho người Á châu.
  • Epicanthic Fold – /ˌɛp.ɪˈkæn.θɪk ˈfoʊld/: Nếp gập trên mắt.
  • Double Eyelid Tape – /ˈdʌb.əl ˈaɪ.lɪd teɪp/: Băng dính tạo mí mắt hai lớp.
  • Crease Height – /kriːs haɪt/: Chiều cao của rãnh mắt.
  • Eyelid Adhesive – /ˈaɪ.lɪd ədˈhiː.sɪv/: Keo dính mí mắt.
  • Double Eyelid Glue – /ˈdʌb.əl ˈaɪ.lɪd gluː/: Keo làm mí mắt hai lớp.

10 câu ví dụ tiếng Anh về “Mắt hai mí” và dịch nghĩa

1. She was born with natural double eyelids, giving her eyes a captivating appearance.
=> Cô ấy được sinh ra với mắt hai mí tự nhiên, làm cho đôi mắt cô trở nên quyến rũ.

2. In some cultures, having double eyelids is considered a standard of beauty.
=> Ở một số văn hóa, việc có mắt hai mí được coi là một tiêu chuẩn của sự đẹp.

3. She decided to undergo double eyelid surgery to achieve the look she had always desired.
=> Cô ấy quyết định phẫu thuật làm mắt hai mí để đạt được vẻ ngoại hình mà cô luôn mong muốn.

4. Double eyelid tape is commonly used to create the illusion of double eyelids without surgery.
=> Băng dính mắt hai mí thường được sử dụng để tạo ấn tượng về mí mắt hai lớp mà không cần phẫu thuật.

5. The makeup artist skillfully applied eyelid adhesive to enhance the double eyelids in the photo shoot.
=> Nghệ sĩ trang điểm đã tài năng áp dụng keo dính mí mắt để làm nổi bật mắt hai mí trong buổi chụp ảnh.

6. Many cosmetic products cater to individuals with monolids, offering tips on how to define the eyes without double eyelids.
=> Nhiều sản phẩm mỹ phẩm phục vụ cho những người có mắt một lớp, cung cấp mẹo làm thế nào để định rõ đôi mắt mà không cần mắt hai mí.

7. Her double eyelids became the focal point of her makeup, accentuating her eyes beautifully.
=> Mắt hai mí của cô ấy trở thành trọng tâm của trang điểm, làm nổi bật đôi mắt cô một cách đẹp đẽ.

8. The surgeon carefully crafted the double eyelid crease to ensure a natural and symmetrical appearance.
=> Bác sĩ phẫu thuật đã tạo rãnh mắt hai mí một cách cẩn thận để đảm bảo vẻ ngoại hình tự nhiên và đối xứng.

9. She started using double eyelid glue as a temporary solution until she could decide on surgery.
Cô ấy bắt đầu sử dụng keo làm mắt hai mí như một giải pháp tạm thời cho đến khi cô ấy quyết định phẫu thuật.

10. The trend of having double eyelids has gained popularity, with many people opting for cosmetic enhancements.
=> Xu hướng có mắt hai mí ngày càng trở nên phổ biến, với nhiều người lựa chọn làm đẹp thẩm mỹ.

Lê Anh Tiến là người sáng lập và chủ biên của trang web JES.EDU.VN. Từ năm 2011 tới nay ông làm việc trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và công nghệ thông tin. Quý đọc giả nếu có góp ý hoặc phản ánh vui lòng liên hệ qua fanpage của JES tại https://www.facebook.com/jes.edu.vn