Trong tiếng Anh, “Massage trị liệu” có nghĩa là massage therapy với phiên âm /məˈsɑːʒ ˈθɛrəpi/
Một số từ liên quan đến “Massage trị liệu”
- Swedish massage – /ˈswiːdɪʃ məˈsɑːʒ/: Massage kiểu Thụy Điển.
- Deep tissue massage – /diːp ˈtɪʃuː ˈmæsɑːʒ/: Massage châm cứu.
- Aromatherapy massage – /əˌroʊˈθɛrəpi ˈmæsɑːʒ/: Massage thơm liệu pháp.
- Hot stone massage – /hɑt stoʊn ˈmæsɑːʒ/: Massage đá nóng.
- Reflexology – /ˌrɛflɛkˈsɑːlədʒi/: Liệu pháp xoa bóp đặc biệt trên bàn chân.
- Thai massage – /taɪ mæsɑːʒ/: Massage Thái.
- Shiatsu massage – /ʃiˈɑːtsuː ˈmæsɑːʒ/: Massage Shiatsu (phương pháp trị liệu truyền thống Nhật Bản).
- Sports massage – /spɔrts ˈmæsɑːʒ/: Massage thể thao.
- Chair massage – /tʃɛr mæsɑːʒ/: Massage ghế.
- Prenatal massage – /ˈpriːneɪtl mæsɑːʒ/: Massage cho bà bầu.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Massage trị liệu” và dịch nghĩa
1. I schedule a weekly massage therapy session to relieve stress and tension.
=> Tôi lên lịch một buổi massage trị liệu hàng tuần để giảm căng thẳng và căng thẳng.
2. Massage therapy is known to improve circulation and promote relaxation.
=> Massage trị liệu được biết đến để cải thiện sự lưu thông máu và thúc đẩy sự thư giãn.
3. Athletes often incorporate massage therapy into their training regimen for faster recovery.
=> Người vận động thường tích hợp massage trị liệu vào chế độ tập luyện của họ để phục hồi nhanh chóng.
4. Many spas offer various types of massage therapy to cater to different preferences.
=> Nhiều spa cung cấp nhiều loại massage trị liệu để phục vụ các sở thích khác nhau.
5. The benefits of massage therapy extend beyond physical relaxation to mental well-being.
=> Những lợi ích của massage trị liệu không chỉ giới hạn ở sự thư giãn về mặt vật lý mà còn đến sức khỏe tinh thần.
6. Massage therapy can be an effective complementary treatment for chronic pain conditions.
=> Massage trị liệu có thể là một phương pháp điều trị bổ sung hiệu quả cho các điều kiện đau mãn tính.
7. Some people prefer massage therapy as a natural remedy for headaches and migraines.
=> Một số người ưa chuộng massage trị liệu như một phương thuốc tự nhiên cho đau đầu và đau nửa đầu.
8. The spa offers specialized massage therapy sessions tailored to individual needs.
=> Spa cung cấp các buổi massage trị liệu chuyên sâu được điều chỉnh theo nhu cầu cá nhân.
9. Research suggests that regular massage therapy may contribute to better sleep quality.
=> Nghiên cứu gợi ý rằng massage trị liệu thường xuyên có thể đóng góp vào chất lượng giấc ngủ tốt hơn.
10. Pediatric patients undergoing treatment may benefit from gentle massage therapy for relaxation.
=> Bệnh nhân nhi khoa đang điều trị có thể hưởng lợi từ massage trị liệu nhẹ nhàng để thư giãn.