Home Học tiếng Anh Lông mi tiếng Anh là gì, cách đọc đúng nhất

Lông mi tiếng Anh là gì, cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh, “Lông mi” có nghĩa là Eyelash với phiên âm Anh – Anh và Anh – Mỹ /ˈaɪlæʃ/

Một số từ liên quan đến “Lông mi”

  • Mascara – /mæˈskɛrə/: Chuốt lông mi
  • Eyelash Extensions – /ˈaɪˌlæʃ ɪkˈstɛnʃənz/: Tiện ích gia tăng độ dài và độ đậm của lông mi
  • Eyelash Curler – /ˈaɪˌlæʃ ˈkɜrlər/: Bấm mi
  • False Eyelashes – /fɔls ˈaɪˌlæʃɪz/: Lông mi giả
  • Lash Lift – /læʃ lɪft/: Uốn mi
  • Eyelash Tinting – /ˈaɪˌlæʃ ˈtɪntɪŋ/: Nhuộm màu lông mi
  • Lash Serum – /læʃ ˈsɪrəm/: Dầu dưỡng lông mi
  • Lower Lashes – /ˈloʊər ˈlæʃɪz/: Lông mi dưới mắt
  • Lash Comb – /læʃ koʊm/: Chải mi

10 câu ví dụ tiếng Anh về “Lông mi” và dịch nghĩa

1. Her long eyelashes framed her eyes beautifully and added to the allure of her gaze.
=> Lông mi dài của cô ấy tạo khung đẹp quanh đôi mắt và làm tăng thêm sức hút của ánh nhìn.

2. She applied mascara to enhance her eyelashes, giving her eyes a more dramatic and defined look.
=> Cô ấy sử dụng mascara để tăng cường lông mi, mang lại cho đôi mắt vẻ ngoại hình hấp dẫn và rõ nét hơn.

3. Eyelash extensions are a popular choice for those wanting to achieve longer and fuller lashes.
=> Việc sử dụng lông mi giả mạo là lựa chọn phổ biến cho những người muốn có lông mi dài và đầy đặn.

4. The eyelash curler is a handy tool for lifting and curling the lashes, making the eyes appear more open and awake.
=> Bàn làm cong lông mi là một công cụ hữu ích để nâng và làm cong lông mi, làm cho đôi mắt trở nên mở rộng và tỉnh táo hơn.

5. She wore false eyelashes for the special occasion, adding a touch of glamour to her overall look.
=> Cô ấy đeo lông mi giả mạo cho dịp đặc biệt, tạo thêm một chút sự quyến rũ cho vẻ tổng thể.

6. Lash lift is a popular treatment that enhances the natural curl of the eyelashes without the need for a curling tool.
=> Dịch vụ làm cong lông mi là một liệu pháp phổ biến giúp tăng cường độ cong tự nhiên của lông mi mà không cần sử dụng bàn là.

7. She opted for eyelash tinting to darken her lashes slightly and reduce the need for daily mascara application.
=> Cô ấy chọn dịch vụ nhuộm màu lông mi để làm tối màu lông mi một chút và giảm cần thiết phải sử dụng mascara hàng ngày.

8. The lash serum she used regularly helped nourish and strengthen her eyelashes, promoting their health and growth.
=> Dầu dưỡng lông mi mà cô ấy sử dụng thường xuyên giúp dinh dưỡng và tăng cường sức khỏe và sự phát triển của lông mi.

9. The actress fluttered her long eyelashes, adding a touch of flirtation to her on-screen character.
=> Nữ diễn viên nhấp nhô lông mi dài của mình, thêm một chút sự gợi cảm cho nhân vật của mình trên màn ảnh.

10. Using a lash comb after applying mascara helps separate and define each eyelash for a more polished look.
=> Sử dụng cái lược lông mi sau khi sử dụng mascara giúp tách biệt và định rõ từng sợi lông mi, tạo ra một vẻ ngoại hình tinh tế hơn.

Lê Anh Tiến là người sáng lập và chủ biên của trang web JES.EDU.VN. Từ năm 2011 tới nay ông làm việc trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và công nghệ thông tin. Quý đọc giả nếu có góp ý hoặc phản ánh vui lòng liên hệ qua fanpage của JES tại https://www.facebook.com/jes.edu.vn