Trong tiếng Anh, “Lông Mi Giả” có nghĩa là False eyelashes với phiên âm /fɔːls ˈaɪˌlæʃɪz/
Một số từ liên quan đến “Lông Mi Giả”
- Eyelash Extensions – /ˈaɪˌlæʃ ɪkˈstɛnʃənz/: Tiện ích gia tăng độ dài và độ đậm của lông mi
- Individual Lashes – /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈlæʃɪz/: Lông mi giả từng sợi riêng lẻ
- Lash Strips – /læʃ strɪps/: Dải lông mi giả
- Lash Adhesive – /læʃ ədˈhiːsɪv/: Keo dùng để dính lông mi giả
- Dramatic Lashes – /drəˈmætɪk ˈlæʃɪz/: Lông mi giả tạo hiệu ứng ấn tượng và nổi bật
- Natural-Looking Lashes – /ˈnætʃərəl-ˈlʊkɪŋ ˈlæʃɪz/: Lông mi giả có vẻ tự nhiên
- Reusable Eyelashes – /riˈjuːzəbl ˈaɪˌlæʃɪz/: Lông mi giả có thể sử dụng lại
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Lông Mi Giả” và dịch nghĩa
1. She applied False eyelashes before the photo shoot to enhance her eyes and create a glamorous look.
=> Cô ấy đính lông mi giả trước buổi chụp ảnh để làm nổi bật đôi mắt và tạo ra một vẻ quyến rũ.
2. For the special occasion, she chose False eyelashes with rhinestones for an added touch of sparkle.
=> Cho dịp đặc biệt, cô ấy chọn lông mi giả có đính các viên pha lê nhằm tăng thêm sự lấp lánh.
3. False eyelashes are a quick and easy way to achieve a dramatic and bold look without the need for mascara.
=> Lông mi giả là một cách nhanh chóng và dễ dàng để có vẻ ngoại hình ấn tượng mà không cần đến mascara.
4. She carefully removed her False eyelashes at the end of the day, ensuring they could be reused for future occasions.
=> Cô ấy cẩn thận gỡ lông mi giả vào cuối ngày, đảm bảo chúng có thể được sử dụng lại cho những dịp sau này.
5. False eyelashes come in various styles, from natural-looking to bold and voluminous, allowing for personalized choices.
=> Lông mi giả có nhiều kiểu dáng khác nhau, từ tự nhiên đến mạnh mẽ và đầy đặn, cho phép lựa chọn theo sở thích cá nhân.
6. She wore False eyelashes to the party, and they accentuated her eyes, making them the focal point of her makeup.
=> Cô ấy đeo lông mi giả đến bữa tiệc, và chúng làm nổi bật đôi mắt của cô, biến chúng thành trung tâm của trang điểm.
7. False eyelashes can add length and thickness to your natural lashes, creating a more dramatic and glamorous appearance.
=> Lông mi giả có thể thêm chiều dài và độ dày cho lông mi tự nhiên, tạo ra một vẻ ngoại hình ấn tượng và quyến rũ.
8. She used False eyelashes for the costume party, completing her extravagant look with bold makeup and accessories.
=> Cô ấy sử dụng lông mi giả cho bữa tiệc trang phục, hoàn thiện vẻ ngoại hình hào nhoáng với trang điểm mạnh mẽ và phụ kiện.
9. False eyelashes are available in different lengths and densities, catering to individual preferences and desired effects.
=> Lông mi giả có sẵn ở nhiều chiều dài và độ dày khác nhau, phục vụ cho sở thích cá nhân và hiệu ứng mong muốn.
10. She carefully applied False eyelashes with precision, ensuring they seamlessly blended with her natural lashes for a seamless look.
=> Cô ấy cẩn thận đính lông mi giả một cách chính xác, đảm bảo chúng hòa quyện hoàn hảo với lông mi tự nhiên của cô để có vẻ ngoại hình mượt mà.