Trong tiếng Anh, “Khoa phục hồi chức năng” có nghĩa là Rehabilitation department với phiên âm /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən dɪˈpɑːrtmənt/
Một số từ liên quan đến “Khoa phục hồi chức năng”
- Physical therapy – /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/: Vật lý trị liệu
- Rehabilitation exercises – /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən ˈɛksəsaɪzɪz/: Bài tập phục hồi chức năng
- Therapeutic interventions – /ˌθɛrəˈpjuːtɪk ˌɪntəˈvɛnʃənz/: Can thiệp trị liệu
- Mobility aids – /məʊˈbɪləti eɪdz/: Dụng cụ hỗ trợ di chuyển
- Rehabilitation plan – /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən plæn/: Kế hoạch phục hồi chức năng
- Recovery process – /rɪˈkʌvəri ˈproʊsɛs/: Quá trình phục hồi
- Assistive devices – /əˈsɪstɪv dɪˈvaɪsɪz/: Thiết bị hỗ trợ
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Khoa phục hồi chức năng” và dịch nghĩa
1. The Rehabilitation Department offers personalized programs to help patients regain their mobility.
=> Khoa phục hồi chức năng cung cấp các chương trình cá nhân hóa để giúp bệnh nhân khôi phục khả năng di động của họ.
2. Our hospital has a state-of-the-art Rehabilitation Department equipped with advanced exercise equipment.
=> Bệnh viện của chúng tôi có một khoa phục hồi chức năng hiện đại với trang thiết bị tập luyện tiên tiến.
3. Patients in the Rehabilitation Department work with therapists to improve their strength and coordination.
=> Bệnh nhân trong khoa phục hồi chức năng hợp tác với các nhà trị liệu để cải thiện sức mạnh và sự phối hợp của họ.
4. The Rehabilitation Department focuses on holistic healing, addressing both physical and emotional well-being.
=> Khoa phục hồi chức năng tập trung vào việc chữa trị toàn diện, giải quyết cả vấn đề về sức khỏe về cả mặt vật lý và tinh thần.
5. After surgery, patients are transferred to the Rehabilitation Department for postoperative care.
=> Sau phẫu thuật, bệnh nhân được chuyển đến khoa phục hồi chức năng để chăm sóc sau phẫu thuật.
6. The team in the Rehabilitation Department collaborates to create personalized treatment plans for each patient.
=> Đội ngũ trong khoa phục hồi chức năng hợp tác để tạo ra kế hoạch điều trị cá nhân hóa cho mỗi bệnh nhân.
7. The Rehabilitation Department offers classes to teach patients adaptive strategies for daily activities.
=> Khoa phục hồi chức năng cung cấp các lớp học để giảng dạy các chiến lược thích ứng cho hoạt động hàng ngày.
8. Patients in the Rehabilitation Department receive support not only in physical recovery but also in mental and emotional well-being.
=> Bệnh nhân trong khoa phục hồi chức năng nhận được sự hỗ trợ không chỉ trong việc phục hồi về mặt vật lý mà còn về mặt tinh thần và tâm lý.
9. The Rehabilitation Department emphasizes a patient-centered approach, tailoring treatments to individual needs.
=> Khoa phục hồi chức năng nhấn mạnh vào một phương pháp tập trung vào bệnh nhân, tùy chỉnh điều trị theo nhu cầu cụ thể của từng người.
10. The goal of the Rehabilitation Department is to empower patients to regain independence in their daily lives.
=> Mục tiêu của khoa phục hồi chức năng là truyền động lực cho bệnh nhân để họ có thể khôi phục độc lập trong cuộc sống hàng ngày.