Trong tiếng Anh, “Khoa nội tổng quát” có nghĩa là Department of general internal medicine với phiên âm /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈdʒɛnərəl ɪnˈtɜːrnəl ˈmɛdɪsən/
Một số từ liên quan đến “Khoa nội tổng quát”
- General Internal Medicine – /ˈdʒɛnərəl ɪnˈtɜːrnəl ˈmɛdɪsən/: Khoa Nội tổng quát
- Internal Medicine Department – /ɪnˈtɜːrnəl ˈmɛdɪsən dɪˈpɑːrtmənt/: Bộ môn Nội tổng quát
- Comprehensive Internal Medicine – /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv ɪnˈtɜːrnəl ˈmɛdɪsən/: Nội tổng quát toàn diện
- Primary Care Department – /ˈpraɪməri kɛr dɪˈpɑːrtmənt/: Bộ môn Chăm sóc sức khỏe cơ bản
- General Medicine Unit – /ˈdʒɛnərəl ˈmɛdɪsən ˈjuːnɪt/: Đơn vị Nội tổng quát
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Khoa nội tổng quát” và dịch nghĩa
1. The Department of General Internal Medicine offers comprehensive primary care services.
=> Khoa nội tổng quát cung cấp dịch vụ chăm sóc cơ bản toàn diện.
2. Residents in the Department of General Internal Medicine are trained to handle a wide range of medical conditions.
=> Các bác sĩ thực tập tại khoa nội tổng quát được đào tạo để xử lý nhiều tình trạng y tế.
3. The physicians in the Department of general internal medicine focus on preventive care and health maintenance.
=> Các bác sĩ trong khoa nội tổng quát tập trung vào chăm sóc phòng ngừa và duy trì sức khỏe.
4. The Department of General Internal Medicine conducts research on chronic diseases and their management.
=> Khoa nội tổng quát tiến hành nghiên cứu về các bệnh mãn tính và cách điều trị chúng.
5. Patients at the Department of general internal medicine receive personalized and holistic healthcare.
=> Bệnh nhân tại khoa nội tổng quát nhận được chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa và toàn diện.
6. The curriculum in the Department of General Internal Medicine includes training in diagnostic techniques.
=> Chương trình học tại khoa nội tổng quát bao gồm đào tạo về các kỹ thuật chẩn đoán.
7. The Department of General Internal Medicine emphasizes a patient-centered approach to medical care.
=> Khoa nội tổng quát nhấn mạnh phương pháp chăm sóc bệnh nhân tập trung vào bệnh nhân.
8. The multidisciplinary approach in the Department of General Internal Medicine ensures comprehensive patient care.
=> Phương pháp tiếp cận đa ngành trong khoa nội tổng quát đảm bảo chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân.
9. Medical students rotate through the Department of general internal medicine to gain diverse clinical experiences.
=> Sinh viên y khoa xoay vòng qua khoa nội tổng quát để có được những trải nghiệm lâm sàng đa dạng.
10. The Department of General Internal Medicine collaborates with other specialties for comprehensive patient management.
=> Khoa nội tổng quát hợp tác với các chuyên ngành khác để quản lý bệnh nhân toàn diện.