Trong tiếng Anh, “Khoa hồi sức cấp cứu” có nghĩa là Emergency resuscitation department với phiên âm /ɪˈmɜːdʒənsi rɪˌsʌs.ɪˈteɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/
Một số từ liên quan đến “Khoa hồi sức cấp cứu”
- Emergency Resuscitation – /ɪˈmɜːdʒənsi rɪˌsʌs.ɪˈteɪ.ʃən/: Hồi sức cấp cứu.
- Critical Care Unit (CCU) – /ˈkrɪtɪkl keər ˈjuː.nɪt/: Đơn vị chăm sóc chuyên sâu.
- Life Support – /laɪf səˈpɔːt/: Hỗ trợ sống.
- Cardiopulmonary Resuscitation (CPR) – /ˌkɑːr.di.oʊˌpʌl.məˌner.i ˌrɛˌsʌs.ɪˈteɪ.ʃən/: Hồi sức tim phổi.
- Intensive Care Unit (ICU) – /ɪnˈtɛn.sɪv kɛr ˈjuː.nɪt/: Đơn vị chăm sóc tích cực.
- Respiratory Distress – /rɪˈspɪr.ə.tɔːr.i dɪˈstrɛs/: Khó thở.
- Medical Emergency – /ˈmɛdɪkl ɪˈmɜːrdʒənsi/: Tình trạng khẩn cấp y tế.
- Defibrillator – /diˈfɪb.rəˌleɪ.tər/: Máy chống rung tim.
- First Aid – /fɜːrst eɪd/: Sơ cứu.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Khoa hồi sức cấp cứu” và dịch nghĩa
1. The emergency resuscitation department is equipped to handle critical cases around the clock.
=> Khoa hồi sức cấp cứu có trang thiết bị để xử lý các trường hợp nặng nề suốt 24 giờ.
2. The medical team in the emergency resuscitation department responded swiftly to the cardiac arrest.
=> Đội ngũ y tế trong khoa hồi sức cấp cứu đã phản ứng nhanh chóng trước trường hợp tim ngừng đập.
3. In the emergency resuscitation department, they train healthcare professionals to handle life-threatening situations.
=> Trong khoa hồi sức cấp cứu, họ đào tạo các chuyên gia y tế xử lý tình huống đe doạ tính mạng.
4. The emergency resuscitation department played a crucial role in saving the patient’s life after a severe accident.
=> Khoa hồi sức cấp cứu đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống bệnh nhân sau một tai nạn nghiêm trọng.
5. During the medical conference, they discussed advancements in the emergency resuscitation department protocols.
=> Trong hội nghị y khoa, họ thảo luận về những cải tiến trong các giao thức của khoa hồi sức cấp cứu.
6. The hospital’s emergency resuscitation department is well-equipped with state-of-the-art medical devices.
=> Khoa hồi sức cấp cứu của bệnh viện được trang bị đầy đủ các thiết bị y tế hiện đại.
7. The emergency resuscitation department follows strict guidelines to ensure timely and effective interventions.
=> Khoa hồi sức cấp cứu tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn để đảm bảo can thiệp đúng thời điểm và hiệu quả.
8. The physician in the emergency resuscitation department demonstrated exceptional skills in handling critical situations.
=> Bác sĩ trong khoa hồi sức cấp cứu thể hiện kỹ năng xuất sắc trong việc xử lý tình huống khẩn cấp.
9. The training program for the emergency resuscitation department includes simulations of various medical scenarios.
=> Chương trình đào tạo cho khoa hồi sức cấp cứu bao gồm mô phỏng các kịch bản y tế khác nhau.
10. The hospital invested in advanced technology to enhance the capabilities of the emergency resuscitation department.
=> Bệnh viện đầu tư vào công nghệ tiên tiến để nâng cao khả năng của khoa hồi sức cấp cứu.