Trong tiếng Anh, “Khoa dinh dưỡng” có nghĩa là Nutrition Department với phiên âm /njuːˈtrɪʃən dɪˈpɑːrtmənt/
Một số từ liên quan đến “Khoa dinh dưỡng”
- Dietitian – /daɪəˈtɪʃn/: Chuyên gia dinh dưỡng.
- Calorie Intake – /ˈkæləri ˈɪnteɪk/: Lượng calo tiêu thụ.
- Nutritional Value – /njuˈtrɪʃənl ˈvæljuː/: Giá trị dinh dưỡng.
- Food Pyramid – /fuːd ˈpɪrəmɪd/: Tháp thức ăn.
- Vegetarianism – /ˌvedʒəˈteriənɪzəm/: Chế độ ăn chay.
- Supplement – /ˈsʌpləmənt/: Bổ sung dinh dưỡng.
- Portion Control – /ˈpɔːrʃən kənˈtroʊl/: Kiểm soát lượng thức ăn.
- Nutritionist – /njuːˈtrɪʃənɪst/: Chuyên gia dinh dưỡng.
10 câu ví dụ tiếng Anh có chứa “Khoa dinh dưỡng” và dịch nghĩa
1. The Nutrition Department offers personalized meal plans for students with dietary restrictions.
=> Khoa Dinh dưỡng cung cấp kế hoạch ăn riêng cho sinh viên có hạn chế dinh dưỡng.
2. The hospital’s Nutrition Department focuses on promoting healthy eating habits among patients.
=> Khoa Dinh dưỡng của bệnh viện tập trung vào việc khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh cho bệnh nhân.
3. Our university’s Nutrition Department conducts research on the impact of different diets on overall health.
=> Khoa Dinh dưỡng của trường đại học chúng tôi thực hiện nghiên cứu về ảnh hưởng của các chế độ ăn khác nhau đối với sức khỏe tổng thể.
4. Jane is pursuing a degree in Nutrition and plans to work in a hospital’s Nutrition Department after graduation.
=> Jane đang theo đuổi một bằng cấp về Dinh dưỡng và dự định làm việc tại Khoa Dinh dưỡng của một bệnh viện sau khi tốt nghiệp.
5. The Nutrition Department organizes workshops to educate the community about the importance of a balanced diet.
=> Khoa Dinh dưỡng tổ chức các buổi hội thảo để giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của chế độ ăn cân đối.
6. Patients are encouraged to schedule appointments with the hospital’s Nutrition Department for dietary counseling.
=> Bệnh nhân được khuyến khích đặt lịch hẹn với Khoa Dinh dưỡng của bệnh viện để tư vấn dinh dưỡng.
7. The university’s Nutrition Department collaborates with local farmers to promote the consumption of fresh, locally-sourced produce.
=> Khoa Dinh dưỡng của trường đại học hợp tác với nông dân địa phương để khuyến khích việc sử dụng sản phẩm tươi, có nguồn gốc địa phương.
8. The Nutrition Department hosts regular seminars on the latest research findings in the field of nutritional science.
=> Khoa Dinh dưỡng tổ chức các hội thảo đều đặn về các phát hiện nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực khoa học dinh dưỡng.
9. The hospital’s Nutrition Department provides resources for patients to make informed choices about their dietary needs.
=> Khoa Dinh dưỡng của bệnh viện cung cấp tài nguyên để bệnh nhân có thể đưa ra quyết định có thông tin về nhu cầu dinh dưỡng của họ.
10. The Nutrition Department collaborates with the culinary team to create healthy and delicious menu options for the hospital cafeteria.
=> Khoa Dinh dưỡng hợp tác với đội ngũ đầu bếp để tạo ra các lựa chọn thực đơn lành mạnh và ngon miệng cho quán ăn của bệnh viện.