Trong tiếng Anh, “Khoa cơ xương khớp” có nghĩa là Rheumatology Department với phiên âm /ˌruː.məˈtɒl.ə.dʒi dɪˈpɑːrt.mənt/
Một số từ liên quan đến “Khoa cơ xương khớp”
- Arthritis – /ˌɑːr.θraɪ.tɪs/: Viêm khớp.
- Joint pain – /dʒɔɪnt peɪn/: Đau khớp.
- Musculoskeletal disorders – /ˌmʌs.kjʊ.loʊˈskel.ɪ.t̬əl dɪsˈɔːr.dɚz/: Các rối loạn cơ xương khớp.
- Osteoarthritis – /ˌɑː.sti.oʊ.ɑːˈrθraɪ.tɪs/: Viêm khớp xương.
- Rheumatoid arthritis – /ˌruː.mə.tɔɪd ɑːrˈθraɪ.tɪs/: Viêm khớp dạng thấp.
- Gout – /ɡaʊt/: Bệnh gut.
- Ankylosing spondylitis – /ˌæŋ.kɪˌloʊ.sɪŋ ˌspɑːn.dɪˈlaɪ.tɪs/: Viêm khớp cột sống gối.
- Fibromyalgia – /ˌfaɪ.broʊ.maɪˈæl.dʒi.ə/: Đau cơ xương.
- Psoriatic arthritis – /ˌsɔːr.iˈæt̬.ɪk ɑːrˈθraɪ.tɪs/: Viêm khớp xơ sỏi.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Khoa cơ xương khớp” và dịch nghĩa
1. I have an appointment at the Rheumatology Department next week to discuss my joint pain.
=> Tôi có một cuộc hẹn tại khoa cơ xương khớp tuần sau để thảo luận về đau khớp của tôi.
2. The doctor in the Rheumatology Department specializes in treating autoimmune disorders.
=> Bác sĩ tại khoa cơ xương khớp chuyên điều trị các rối loạn miễn dịch.
3. Patients with arthritis often visit the Rheumatology Department for comprehensive care.
=> Những người bị viêm khớp thường đến khoa cơ xương khớp để được chăm sóc toàn diện.
4. The Rheumatology Department conducts research on innovative treatments for musculoskeletal conditions.
=> Khoa cơ xương khớp tiến hành nghiên cứu về các phương pháp điều trị độc đáo cho các tình trạng cơ xương khớp.
5. My friend works as a nurse in the Rheumatology Department of the hospital.
=> Bạn tôi làm y tá tại khoa cơ xương khớp của bệnh viện.
6. The Rheumatology Department offers physiotherapy services for patients with joint disorders.
=> Khoa cơ xương khớp cung cấp dịch vụ vật lý trị liệu cho bệnh nhân có vấn đề về khớp.
7. If you experience persistent joint pain, it’s advisable to consult the specialists at the Rheumatology Department.
=> Nếu bạn gặp đau khớp kéo dài, nên tư vấn với các chuyên gia tại khoa cơ xương khớp.
8. The new equipment in the Rheumatology Department allows for more accurate diagnostic imaging.
=> Thiết bị mới tại khoa cơ xương khớp cho phép hình ảnh chẩn đoán chính xác hơn.
9. The Rheumatology Department hosts educational workshops for patients to manage their conditions better.
=> Khoa cơ xương khớp tổ chức các hội thảo giáo dục cho bệnh nhân để họ có thể quản lý tình trạng của mình tốt hơn.
10. After the examination, the doctor referred me to the Rheumatology Department for further evaluation.
=> Sau khi kiểm tra, bác sĩ đã chuyển tôi đến khoa cơ xương khớp để đánh giá thêm.