Trong tiếng Anh, “Khoa chuẩn đoán hình ảnh” có nghĩa là Department Of Diagnostic Imaging với phiên âm /dɪˈpɑːrtmənt əv ˌdaɪəˈɡnɒstɪk ˈɪmɪdʒɪŋ/
Một số từ liên quan đến “Khoa chuẩn đoán hình ảnh”
- Radiology: Phóng xạ học
- Magnetic Resonance Imaging (MRI): Một phương pháp hình ảnh y tế sử dụng từ trường từ và sóng radio.
- Computed Tomography Scan (CT Scan): Một phương pháp hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt lớp của cơ thể.
- Ultrasound: Một phương pháp hình ảnh sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của cơ thể nội tạng.
- X-ray: Phương pháp hình ảnh sử dụng tia X để xem xét cấu trúc bên trong cơ thể.
- Nuclear Medicine: Chuyên ngành sử dụng vật liệu phóng xạ để đặt ra và xem xét hình ảnh của cơ thể.
- PET Scan: Một phương pháp hình ảnh sử dụng phát xạ từ vật liệu phóng xạ.
- Fluoroscopy: Một phương pháp hình ảnh thời gian thực sử dụng tia X để xem các cấu trúc và chức năng của cơ thể.
- Mammography: Phương pháp hình ảnh sử dụng tia X để kiểm tra và đánh giá tình trạng của vú.
- Densitometry: Phương pháp đo mật độ, thường được sử dụng trong việc đo mật độ xương.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Khoa chuẩn đoán hình ảnh” và dịch nghĩa
1. I have an appointment at the Department of Diagnostic Imaging for my MRI scan tomorrow morning.
=> Tôi có một cuộc hẹn tại khoa chuẩn đoán hình ảnh để làm cận thị MRI vào sáng mai.
2. The Department of Diagnostic Imaging uses advanced technology to provide accurate medical diagnoses.
=> Khoa chuẩn đoán hình ảnh sử dụng công nghệ tiên tiến để đưa ra các chẩn đoán y tế chính xác.
3. The hospital’s Department of Diagnostic Imaging offers a range of services, including X-rays and ultrasounds.
=> Khoa chuẩn đoán hình ảnh của bệnh viện cung cấp nhiều dịch vụ, bao gồm cả tia X và siêu âm.
4. Patients are often referred to the Department of Diagnostic Imaging for further examination and evaluation.
=> Bệnh nhân thường được chuyển đến khoa chuẩn đoán hình ảnh để kiểm tra và đánh giá thêm.
5. The radiologists at the Department of Diagnostic Imaging are skilled in interpreting various medical imaging studies.
=> Các bác sĩ chuyên môn tại khoa chuẩn đoán hình ảnh có kỹ năng trong việc giải thích các nghiên cứu hình ảnh y tế đa dạng.
6. If your doctor suspects a bone injury, they may request you to visit the Department of Diagnostic Imaging for a detailed scan.
=> Nếu bác sĩ của bạn nghi ngờ về một chấn thương xương, họ có thể yêu cầu bạn đến khoa chuẩn đoán hình ảnh để làm một cuộc quét chi tiết.
7. The Department of Diagnostic Imaging plays a crucial role in early disease detection and treatment planning.
=> Khoa chuẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện bệnh sớm và lập kế hoạch điều trị.
8. Patients appreciate the efficiency and accuracy of the services provided by the Department of Diagnostic Imaging.
=> Bệnh nhân đánh giá cao sự hiệu quả và chính xác của các dịch vụ do khoa chuẩn đoán hình ảnh cung cấp.
9. The Department of Diagnostic Imaging is equipped with state-of-the-art technology for precise and detailed imaging.
=> Khoa chuẩn đoán hình ảnh được trang bị công nghệ hiện đại để tạo ra hình ảnh chính xác và chi tiết.
10. A dedicated team of professionals at the Department of Diagnostic Imaging ensures the highest standard of patient care.
=> Một đội ngũ chuyên gia tận tâm tại khoa chuẩn đoán hình ảnh đảm bảo đạt được tiêu chuẩn chăm sóc bệnh nhân cao nhất.