Trong tiếng Anh, “Hương liệu” có nghĩa là Spice với phiên âm Anh – Anh và Anh – Mỹ /spaɪs/
Ngoai ra, còn có scent với phiên âm /sent/
Một số từ liên quan đến “Hương liệu”
- Perfume – /ˈpɜːr.fjuːm/: Nước hoa.
- Aroma – /əˈroʊ.mə/: Hương thơm.
- Fragrant – /ˈfreɪ.ɡrənt/: Thơm ngát, có mùi thơm dễ chịu.
- Odor – /ˈoʊ.dər/: Mùi, cảm giác mùi.
- Essence – /ˈes.əns/: Tinh chất, hương liệu.
- Aromatic – /ˌær.əˈmæt.ɪk/: Có mùi thơm, thơm phức.
- Perfumery – /ˈpɜː.fjuː.mər.i/: Nghệ thuật làm nước hoa, ngành công nghiệp nước hoa.
- Scented – /ˈsentɪd/: Có mùi thơm, đã được thêm hương liệu.
- Fragrance-free – /ˈfreɪ.ɡrənsˈfriː/: Không chứa hương liệu, không mùi.
- Incense – /ˈɪn.sens/: Hương trầm, thanh trầm.
- Aromatherapy – /əˌroʊ.məˈθer.ə.pi/: Làm đẹp bằng mùi hương, liệu pháp bằng hương liệu.
- Spicy Notes – /ˈspaɪ.si noʊts/: Ghi chú hương cay.
- Citrusy – /ˈsɪt.rə.si/: Có mùi của loại trái cây có chứa axit citric như chanh.
- Woody – /ˈwʊdi/: Có mùi gỗ.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Hương liệu” và dịch nghĩa
1. I love to add a little spice to my pasta with red pepper flakes.
=> Tôi thích thêm một chút hương liệu vào mì ý của mình bằng hạt tiêu đỏ.
2. Indian cuisine is known for its rich use of aromatic spices like cardamom and cumin.
=> Ẩm thực Ấn Độ nổi tiếng với việc sử dụng phong phú các loại hương liệu thơm như thảo quả và hành tây.
3. Cinnamon is a versatile spice that adds warmth and sweetness to both desserts and savory dishes.
=> Quế là một loại hương liệu linh hoạt, tạo nên hương ấm áp và ngọt ngào cho cả món tráng miệng và món mặn.
4. Spices such as turmeric and ginger have anti-inflammatory properties and are used in traditional medicine.
=> Những loại hương liệu như nghệ và gừng có tính chất chống viêm và được sử dụng trong y học truyền thống.
5. The spice trade played a significant role in shaping world history and connecting different cultures.
=> Thương mại hương liệu đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lịch sử thế giới và kết nối các văn hóa khác nhau.
6. A dash of nutmeg is the perfect spice to enhance the flavor of a creamy pumpkin soup.
=> Một chút hạt nhục đậu khấu là loại hương liệu hoàn hảo để làm tăng hương vị cho một tô súp bí ngô béo ngậy.
7. Herbs and spices are essential in creating a well-seasoned and flavorful dish.
=> Rau thơm và hương liệu là quan trọng để tạo ra một món ăn được gia vị đúng cách và thơm ngon.
8. The chef carefully blends various spices to achieve the perfect balance of flavors in the curry.
=> Đầu bếp kỹ lưỡng kết hợp nhiều loại hương liệu để đạt được sự cân bằng hoàn hảo về hương vị trong món cà ri.
9. Spices are often used to preserve and flavor food, as seen in pickling and marinades.
=> Hương liệu thường được sử dụng để bảo quản và tạo hương vị cho thực phẩm, như trong cách muối và ướp.
10. Cardamom is a spice commonly used in both sweet and savory dishes in Middle Eastern cuisine.
=> Thảo quả là một loại hương liệu thường được sử dụng cả trong món ngọt và món mặn trong ẩm thực Trung Đông.