Trong tiếng Anh, “Hoạt động thể chất” có nghĩa là Physical activity có phiên âm /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/
20 từ liên quan đến “Hoạt động thể chất” có kèm theo phiên âm tiếng Anh
- Exercise – /ˈɛksərsaɪz/: Bài tập.
- Fitness – /ˈfɪtnɪs/: Sức khỏe thể chất.
- Workout – /ˈwɜrkˌaʊt/: Buổi tập.
- Training – /ˈtreɪnɪŋ/: Huấn luyện.
- Aerobics – /ɛˈroʊbɪks/: Bài tập nhịp điệu.
- Strength training – /strɛŋθ ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện sức mạnh.
- Endurance – /ɪnˈdʊrəns/: Sức bền.
- Flexibility – /ˌflɛksəˈbɪləti/: Sự linh hoạt.
- Sports – /spɔrts/: Thể thao.
- Outdoor activities – /ˈaʊtˌdɔr ækˈtɪvɪtiz/: Hoạt động ngoại ô.
- Recreation – /ˌrɛkrɪˈeɪʃən/: Giải trí.
- Physical health – /ˈfɪzɪkəl hɛlθ/: Sức khỏe thể chất.
- Wellness – /ˈwɛlnɪs/: Sức khỏe toàn diện.
- Calisthenics – /ˌkælɪsˈθɛnɪks/: Bài tập khảm.
- Gymnastics – /dʒɪmˈnæstɪks/: Tập gym.
- Dance – /dæns/: Nhảy múa.
- Yoga – /ˈjoʊɡə/: Yoga.
- Pilates – /pɪˈlɑtiz/: Bài tập Pilates.
- Walking – /ˈwɔkɪŋ/: Đi bộ.
- Cycling – /ˈsaɪklɪŋ/: Đạp xe.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Hoạt động thể chất” có dịch sang tiếng Việt
1. Regular physical activity is essential for maintaining good health.
=> Hoạt động thể chất đều đặn là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
2. Children should engage in various physical activities to promote their overall development.
=> Trẻ em nên tham gia vào nhiều hoạt động thể chất khác nhau để thúc đẩy sự phát triển toàn diện của họ.
3. Many people find joy in outdoor physical activities like hiking, biking, and jogging.
=> Nhiều người tìm thấy niềm vui trong các hoạt động thể chất ngoại ô như leo núi, đạp xe, và chạy bộ.
4. Physical activity not only benefits the body but also contributes to a positive mindset.
=> Hoạt động thể chất không chỉ có lợi cho cơ thể mà còn đóng góp vào tư duy tích cực.
5. Doctors often recommend a combination of aerobic and strength-training physical activities for overall well-being.
=> Bác sĩ thường khuyến nghị sự kết hợp giữa hoạt động thể chất nhịp điệu và tập luyện sức mạnh để đạt được sức khỏe toàn diện.
6. Incorporating physical activity into your daily routine can help manage stress and improve mental health.
=> Việc tích hợp hoạt động thể chất vào lịch trình hàng ngày có thể giúp quản lý căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm lý.
7. Older adults are encouraged to participate in gentle physical activities like walking and tai chi for flexibility and balance.
=> Người lớn tuổi được khuyến khích tham gia các hoạt động thể chất nhẹ như đi bộ và tai chi để cải thiện sự linh hoạt và cân bằng.
8. Corporate wellness programs often include initiatives to promote physical activity among employees.
=> Các chương trình sức khỏe doanh nghiệp thường bao gồm các sáng kiến để thúc đẩy hoạt động thể chất trong số nhân viên.
9. Maintaining a balance between sedentary activities and physical activity is crucial for a healthy lifestyle.
=> Duy trì sự cân bằng giữa các hoạt động ngồi nghỉ và hoạt động thể chất là quan trọng để có lối sống lành mạnh.
10. Regular physical activity can reduce the risk of chronic diseases such as heart disease and diabetes.
=> Hoạt động thể chất đều đặn có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim và tiểu đường.