Giặt quần áo Tiếng Anh là gì?

0
9960
Giặt tiếng anh là gì

Giặt quần áo Tiếng Anhlaundry.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Giặt quần áo Tiếng Anh có thể bạn quan tâm:

  • Giỏ đựng quần áo (tiếng Anh là Laundry basket)
  • Máy giặt  (tiếng Anh là Washing machine)
  • Găng tay cao su (tiếng Anh là Rubber gloves)
  • Chất tẩy trắng  (tiếng Anh là Bleach)
  • Bàn để đặt quần áo lên ủi (tiếng Anh là Ironing board)
  • Phơi quần áo (tiếng Anh là Hang up the laundry)

Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Giặt quần áo Tiếng Anh là gì ở đầu bài.

5/5 - (105 bình chọn)