Giặt quần áo Tiếng Anh là laundry.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Giặt quần áo Tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Giỏ đựng quần áo (tiếng Anh là Laundry basket)
- Máy giặt (tiếng Anh là Washing machine)
- Găng tay cao su (tiếng Anh là Rubber gloves)
- Chất tẩy trắng (tiếng Anh là Bleach)
- Bàn để đặt quần áo lên ủi (tiếng Anh là Ironing board)
- Phơi quần áo (tiếng Anh là Hang up the laundry)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Giặt quần áo Tiếng Anh là gì ở đầu bài.