Trong tiếng Anh, “Đuôi mắt” có nghĩa là canthus với phiên âm /ˈkanthəs/
Một số từ liên quan đến “Đuôi mắt”
- Winged Eyeliner – /wɪŋd ˈaɪˌlaɪnər/: Đuôi mắt hình cánh én
- Cat Eye Makeup – /kæt aɪ ˈmeɪkʌp/: Kẽ mắt mèo
- Eyeliner Flick – /ˈaɪˌlaɪnər flɪk/: Đường kẻ mắt với đuôi
- Outer V – /ˈaʊtər viː/: Khu vực ở góc ngoài mắt
- Smoky Eye – /ˈsmoʊki aɪ/: Trang điểm mắt với đường kẻ và màu mắt tạo hiệu ứng mờ và hút mắt.
- Dramatic Eyeliner – /drəˈmætɪk ˈaɪˌlaɪnər/: Đường kẻ mắt tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ và nổi bật.
- Under Eye Wing – /ˈʌndər aɪ wɪŋ/: Đuôi mắt ở phía dưới
- Eyeliner Pencil – /ˈaɪˌlaɪnər ˈpɛnsəl/: Bút kẻ mắt dạng bút chì
- Inner Corner Highlight – /ˈɪnər ˈkɔrnər ˈhaɪˌlaɪt/: Việc tô điểm ở góc trong mắt để làm nổi bật và làm sáng vùng này.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Đuôi mắt” và dịch nghĩa
1. The makeup artist applied a subtle highlight to the inner canthus of her eyes to make them appear brighter.
=> Nghệ sĩ trang điểm đã tô điểm nhẹ ở góc trong ở đuôi mắt để làm cho chúng trở nên sáng hơn.
2. He noticed a small mole near the outer canthus of her left eye.
=> Anh ấy nhận ra một nốt ruồi nhỏ gần góc ngoài đuôi mắt của mắt trái của cô.
3. The doctor examined the patient’s eyes and noted swelling in the lower inner canthus.
=> Bác sĩ kiểm tra mắt của bệnh nhân và chú ý đến sưng ở góc trong dưới đuôi mắt.
4. She applied eyeliner to both the inner and outer canthus, creating a bold and defined look.
=> Cô ấy kẻ mắt ở cả góc trong và góc ngoài đuôi mắt, tạo ra một diện mạo mạnh mẽ và rõ ràng.
5. The surgeon made a small incision at the outer canthus for a precise surgical procedure.
=> Bác sĩ phẫu thuật thực hiện một vết cắt nhỏ ở góc ngoài đuôi mắt để thực hiện một phẫu thuật chính xác.
6. Inner canthus tenderness can be a symptom of certain eye conditions.
=> Sự nhức nhối ở góc trong đuôi mắt có thể là một triệu chứng của một số vấn đề về mắt.
7. The makeup tutorial demonstrated how to accentuate the inner canthus to create a doe-eyed look.
=> Bài hướng dẫn trang điểm đã thể hiện cách làm nổi bật góc trong đuôi mắt để tạo ra vẻ ngoại hình của đôi mắt hươu.
8. The patient complained of irritation at the outer canthus after using a certain brand of eye drops.
=> Bệnh nhân than phiền về cảm giác kích thích ở góc ngoài đuôi mắt sau khi sử dụng một loại thuốc nhỏ mắt cụ thể.
9. The photographer captured a beautiful reflection of sunlight in the inner canthus of the model’s eyes.
=> Nhiếp ảnh gia đã ghi lại một bức ảnh đẹp với ánh sáng mặt trời phản chiếu ở góc trong đuôi mắt của đôi mắt người mẫu.
10. Her eyes sparkled as she applied a touch of shimmer to the outer canthus for a glamorous look.
=> Đôi mắt của cô ấy lấp lánh khi cô ấy tô điểm một chút bóng lấp lánh ở góc ngoài đuôi mắt để có vẻ ngoại hình quyến rũ.