Để giúp bạn xây dựng vốn từ vựng tiếng Trung của mình, bạn hãy Download 5000 từ vựng tiếng Trung thường dùng nhất PDF từ cơ bản đến phức tạp, cung cấp ví dụ và ngữ cảnh sử dụng. Ngay bây giờ, cùng tìm hiểu chi tiết hơn nhé!
1. Tổng hợp 5000 từ vựng tiếng Trung kèm ví dụ
Đối với cuốn sách 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất sẽ giúp bạn trang bị được một lượng từ vựng tương đối đầy đủ để chinh phục được chứng chỉ HSK 6.
1.1 Từ vựng HSK 1
Dưới đây chúng tôi sẽ bật mí cho bạn 150 từ vựng HSK 1 thông dụng nhất.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
吃 | chī | Ăn | 他在吃饭。(Anh ấy đang ăn cơm). |
喝 | hē | Uống | 我要喝茶。(Tôi muốn uống trà). |
穿 | chuān | Mặc | 他穿衣服。(anh ta mặc quần áo). |
儿子 | érzi | Con trai | 你的儿子真可爱!(con trai của bạn thật đáng yêu). |
房间 | fángjiān | Căn phòng | 你的房间这么大。(phòng bạn to vậy sao) |
高兴 | gāoxìng | Vui vẻ, vui mừng | 他很高兴。(anh ấy rất vui vẻ). |
哥哥 | gēge | Anh trai | 我的哥哥很帅。(anh trai tôi rất đẹp trai). |
工作 | gōngzuò | Công việc | 我的爸爸的工作很忙。(công việc của bố tôi rất bận rộn). |
国 | guó | Đất nước, nhà nước | 我的国家越来越发达。(Đất nước tôi ngày càng phát triển). |
好看 | hǎokàn | Xinh, đẹp | 她真好看!(Cô ấy thật xinh đẹp). |
1.2 Từ vựng HSK 2
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Trung bao gồm 300 từ vựng HSK 2 mà bạn có thể hiểu phiên âm, ý nghĩa và cách dùng của một số từ vựng.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
爱情 | àiqíng | Tình yêu | 我们的爱情很简单。(tình yêu của chúng tôi rất giản đơn). |
安静 | ānjìng | Yên lặng | 房间里的空气非常安静。(không khí trong phòng rất yên tĩnh). |
安全 | ānquán | An toàn | 坐汽车不如坐火车安全。(Đi ô tô không an toàn bằng đi tàu). |
班长 | bānzhǎng | Lớp trưởng | 我们拥戴李明当班长。(chúng tôi ủng hộ Lý Minh làm lớp trưởng). |
办公室 | bàngōngshì | Phòng làm việc | 他气愤地离开了办公室。(anh ta giận dữ rời khỏi phòng làm việc). |
笔记 | bǐjì | Ghi chép | 读这本书时,我做了许多笔记。(khi đọc cuốn sách này, tôi đã ghi chép lại rất nhiều thứ). |
表 | biǎo | Đồng hồ | 我的好朋友送给我一块手表。(Người bạn tốt của tôi đã tặng tôi chiếc đồng hồ). |
表示 | biǎoshì | Bày tỏ, thể hiện | 他表示不赞成。(Anh ấy tỏ ý không bằng lòng). |
不要 | bùyào | Không cần, đừng | 我们不要去打扰。(Chúng ta đừng quấy rầy họ). |
参加 | cānjiā | Tham gia | 这次夏令营,你到底参加不参加?(Bạn rốt cuộc có tham gia trại hè lần này không?) |
1.3 Từ vựng HSK 3
Dưới đây là bảng giới thiệu 700 từ vựng HSK 3 thường được sử dụng nhiều nhất.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn | 人们为他的精彩表演大声喝彩。(mọi người vỗ tay khen ngợi màn trình diễn tuyệt vời của anh ấy). |
打扫 | dǎsǎo | Quét dọn | 教室被打扫得一干二净。(Lớp học đã được quét dọn sạch sẽ). |
发现 | fāxiàn | Phát hiện | 小丽在门后发现了花猫。(Tiểu Ly phát hiện con mèo hoa sau cánh cửa). |
方便 | fāngbiàn | Thuận tiện | 王爷爷行动有些不方便。(Ông nội Vương di chuyển hơi bất tiện). |
复习 | fùxí | Ôn tập | 要中考了,同学们正抓紧时间复习。(Sắp thi vào cấp 3, các em học sinh dành nhiều thời gian để ôn tập). |
放心 | fàngxīn | Yên tâm | 你放心吧,我好多了。(Bạn yên tâm đi, tôi khỏe lên nhiều rồi). |
刚才 | gāngcái | Vừa, vừa mới | 刚才的事情你都看见了。(Chuyện vừa rồi bạn đã nhìn thấy hết rồi đó.). |
害怕 | àipà | Sợ | 天黑了,小飞开始害怕起来。(Trời tối dần, Tiểu Phi bắt đầu sợ hãi). |
机会 | jīhuì | Cơ hội, dịp | 现在正是有志青年大显身手的好机会。(Bây giờ là cơ hội tốt để các bạn trẻ thể hiện tài năng của mình). |
健康 | jiànkāng | Sức khỏe | 他很担心爸爸的健康。(Tôi rất lo lắng cho sức khỏe của bố tôi). |
1.4 Từ vựng HSK4
Với 1200 từ vựng HSK 4 là một hệ thống từ vựng mà bạn phải học nếu muốn ghi nhớ hết 5000 từ vựng tiếng Trung.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
按时 | àn shí | Đúng hạn | 今天的会很重要,请你务必按时参加。(Cuộc họp hôm nay rất quan trọng, mong các bạn nhớ tham gia đúng giờ). |
保护 | bǎo hù | Che chở, bảo vệ | 我想保护你。(Anh muốn bảo vệ cho em). |
尝 | cháng | Nếm | 你尝尝我做的菜!(Bạn nếm thử món ăn tôi nấu đi). |
成为 | chéng wéi | Trở thành | 我想成为一名好老师。(Tôi muốn trở thành một giáo viên giỏi). |
诚实 | chéng shí | Trung thực | 王老师非常憎恨不诚实的人。(Thầy Vương rất ghét những người không trung thực). |
戴 | dài | Đeo | 我戴着你给我的手表。(Tôi đeo chiếc đồng hồ mà bạn đã tặng cho tôi). |
感觉 | gǎn jué | Cảm giác | 我感觉他不喜欢我。(Tôi cảm thấy anh ấy không thích tôi). |
积极 | jī jí | Tích cực | 广大适龄青年积极报名参军。(đa số thanh niên đến tuổi đều tích cực đăng ký nhập ngũ). |
减肥 | jiǎn féi | Giảm béo | 我减肥成功了!(Tôi giảm cân thành công rồi). |
将来 | jiāng lái | Tương lai | 我的将来没有你了。(Tương lai của em không có anh nữa rồi). |
1.5 Từ vựng HSK 5
Để đi chuyên sâu hơn trong nhiều lĩnh vực đời sống xã hội, dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu 2500 từ vựng HSK 5 thông dụng nhất trong cuốn sách 5000 từ vựng tiếng Trung bao gồm cả nghĩa và ví dụ minh họa:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
安慰 | ān wèi | An ủi | 这几天她心情不好,你要好好安慰她一下。(Mấy ngày nay tâm trạng của cô ấy không tốt, anh nên an ủi cô ấy một chút). |
爱心 | ài xīn | Lòng tốt, tình yêu thương | 教育孩子,既要有爱心,又要有耐心。(để giáo dục con cái, chúng ta phải có tình yêu thương và sự nhẫn nại). |
成长 | chéng zhǎng | Trưởng thành | 老师时时刻刻关心我们的成长。(Giáo viên từng giờ từng phút quan tâm đến sự trưởng thành của chúng tôi). |
改善 | gǎi shàn | Cải thiện | 农民的生活日益改善。(Cuộc sống của nông dân ngày một cải thiện). |
合作 | hé zuò | Hợp tác | 甲乙双方一向很合作。(Bên A và bên B luôn hợp tác rất tốt). |
利益 | lì yì | Lợi ích | 个人利益只要是合法的,就应该得到保护。(Lợi ích cá nhân chỉ cần hợp pháp đều được bảo vệ). |
连忙 | liánmáng | Vội vã | 见做错了他连忙赔礼道歉。(Thấy bản thân làm sai, anh ấy đã vội vàng xin lỗi). |
恋爱 | liàn ài | Yêu đương | 他们知道他们的恋爱会海枯石烂。(Họ biết tình yêu của họ sẽ không bao giờ kết thúc). |
靠 | kào | >Dựa dẫm, dựa vào | 两人背靠背坐着。( hai người ngồi dựa lưng vào nhau). |
口味 | kǒu wèi | Khẩu vị | 这些菜都符合大家的口味。(Những món ăn này đều hợp khẩu vị với mọi người. |
1.6. Từ vựng HSK 6
Trình độ HSK 6 là một bước tiến quan trọng trong việc học tiếng Trung, đặc biệt nếu bạn muốn nắm vững và sử dụng ngôn ngữ Trung Quốc ở mức độ cao thì bạn hãy cùng chúng tôi theo dõi bảng 5000 từ vựng tiếng Trung nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
崇拜 | chóngbài | Thần tượng, hâm mộ | 小明非常崇拜罗纳尔多。(Tiểu Minh vô cùng hâm mộ Ronaldo). |
发言 | fāyán | Phát biểu, tham luận | 会上,他作了简短的发言。(Tại cuộc họp, ông đã có một bài phát biểu ngắn gọn). |
观光 | guānguāng | Thăm quan, du lịch | 每年都有许多外国游客来越南观光。(Nhiều du khách du lịch nước ngoài đến Việt Nam để tham quan hàng năm). |
和谐 | héxié | Hòa hợp | 她喜欢爸爸,她喜欢妈妈,她喜欢这个和谐温暖的家。(Anh ấy thích bố, mẹ và cả ngôi nhà hòa hợp và ấm áp này). |
捐赠 | juānzèng | Tặng | 他将30万元人民币捐赠给家乡。(Anh ta đã quyên góp 300 nghìn nhân dân tệ cho quê hương của mình). |
看得起 | kàndeqǐ | Coi trọng, xem trọng | 自己要先看得起自己,他人才会看得起你。(Bạn phải xem trọng bản thân trước khi người khác xem trọng bạn) |
探索 | tànsuǒ | Tìm tòi | 科学家积极探索生命的起源。(Các nhà khoa học đã tích cực khám phá về nguồn gốc của sự sống). |
叹气 | tàn qì | Than thở, than vãn | 近段时间里,他总是唉声叹气。(Gần đây, anh ta hay kêu ca và than vãn). |
提升 | tíshēng | Thăng chức | 小刘的职位又提升了。(Tiểu Lưu lại được thăng chức rồi). |
顽强 | wánqiáng | Kiên cường | 他非常顽强,从没向困难低过头。(Anh ấy rất kiên cường và không bao giờ khuất phục trước khó khăn). |
2. Cách học 5000 từ vựng tiếng Trung nhanh nhất
Học 5000 từ vựng tiếng Trung có thể là một thách thức, nhưng nếu bạn tuân thủ một phương pháp học hiệu quả, bạn có thể tiến xa trong việc nắm vững ngôn ngữ này một cách nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn cách học dễ nhớ nhất.
2.1 Tạo danh sách từ vựng theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề là một trong những cách hiệu quả nhất để nắm bắt từ vựng. Thay vì học nhiều từ vựng từ nhiều chủ đề khác nhau cùng một lúc, bạn nên sắp xếp các từ vựng theo từng chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
+ Với chủ đề 工作 (công việc), bạn sẽ list ra các từ vựng liên quan đến hoạt động làm việc như: 讨论 (thảo luận), 任务 (nhiệm vụ), 值班 (trực ban), 计划 (kế hoạch), 检测 (kiểm tra),…
+ Với chủ đề tình yêu (爱情), bạn sẽ list ra các từ vựng liên quan đến chuyện tình cảm lứa đôi như 喜欢 (thích), 表白 (tỏ tình), 结婚 (kết hôn), 追 (theo đuổi),…
Vì vậy, việc học từ vựng tiếng Trung theo cách này sẽ giúp cho bạn ghi nhớ lâu hơn và cải thiện vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Trung.
2.2 Học các từ vựng liên quan
Học 5000 từ vựng tiếng Trung theo các cặp từ liên quan như từ đồng nghĩa và trái nghĩa là một cách tốt để cải thiện khả năng ghi nhớ và hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc tập trung vào các cặp từ liên quan giúp bạn có thể gia tăng khả năng nhớ từ.
Ví dụ:
+ Với từ 漂亮 (đẹp) sẽ có từ đồng nghĩa là 美,từ trái nghĩa 坏 (xấu).
+ Với từ 爱 (yêu) sẽ có từ đồng nghĩa là 喜欢,từ trái nghĩa là 恨 (hận).
2.3 Học từ vựng qua phim ảnh, truyện sách, bài hát
Việc học 5000 từ vựng tiếng Trung qua phim ảnh, truyện sách, bài hát là phương pháp học tự nhiên nhất có thể trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết khi bạn sử dụng. Không chỉ đem lại sự thư giãn, mà còn giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế và phong phú. Đầu tiên bạn hãy bắt đầu bộ phim, truyện sách hay bài hát Hoa ngữ với chủ đề đơn giản. Sau khi bạn quen dần và thành thạo hơn thì bạn có thể nâng cao dần với những bài khó hơn.
2.4. Học từ vựng bằng flashcard
Học từ vựng bằng flashcard là một phương pháp học hiệu quả và phổ biến và được được rất nhiều người áp dụng đó cũng là cách học thông qua việc sử dụng thẻ học vốn từ vựng một cách hiệu quả. Với một bộ nhớ từ flashcard, bạn có thể học ở mọi lúc, mọi nơi, cực kỳ tiện lợi như đi xe buýt, ngồi ghế đá,…
2.5 Học từ vựng qua app
Học từ vựng qua các ứng dụng di động đã trở thành một phương pháp học phổ biến khiến nhiều người học yêu thích, bởi tính tiện lợi và hiệu quả mà chúng mang lại. Thậm chí, có nhiều ứng dụng học từ miễn phí giúp bạn tiến bộ trong việc nắm vững từ vựng tiếng Trung. Các ứng dụng như Hello Chinese, Duolingo, Lingodeer,…
3. Link download sách 5000 từ vựng tiếng Trung PDF thông dụng nhất
https://drive.google.com/drive/folders/1_IxOG6k4Q6I4qqmht_YdfXt_hgXg4sVs
Bài viết trên đây chúng tôi đã giới thiệu và mang đến cho bạn trọn bộ 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất PDF. Hy vọng bạn sẽ không còn cảm thấy quá khó khăn trong quá trình chinh phục tiếng Trung nữa.