Trong tiếng Anh, “Điêu khắc chân mày” có nghĩa là Eyebrow Sculpting với phiên âm /ˈaɪˌbraʊ ˈskʌlptɪŋ/
Một số từ liên quan đến “Điêu khắc chân mày”
- Microblading – /ˈmaɪkrəʊˌbleɪdɪŋ/: Phun lông mày
- Eyebrow Carving – /ˈaɪˌbraʊ ˈkɑrvɪŋ/: Điêu khắc chân mày
- Brow Shaping – /braʊ ˈʃeɪpɪŋ/: Tạo hình chân mày
- Eyebrow Design – /ˈaɪˌbraʊ dɪˈzaɪn/: Thiết kế chân mày
- Arching the Brows – /ɑːrtʃ ˈðə braʊz/: Làm cong chân mày
- Feathering – /ˈfɛðərɪŋ/: Phun lông mày tự nhiên
- Defined Brows – /dɪˈfaɪnd braʊz/: Chân mày rõ nét
- Full Brow Enhancement – /fʊl braʊ ɪnˈhænsmənt/: Nâng cao toàn diện cho chân mày
- Eyebrow Maintenance – /ˈaɪˌbraʊ ˈmeɪntənəns/: Bảo dưỡng chân mày
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Điêu khắc chân mày” và dịch nghĩa
1. She went to the salon for Eyebrow Sculpting to achieve a more defined and elegant look.
=> Cô ấy đến salon để điêu khắc chân mày để có diện mạo rõ nét và thanh lịch hơn.
2. Eyebrow Sculpting involves shaping the brows to enhance facial features and create a polished appearance.
=> Điêu khắc chân mày bao gồm việc tạo hình cho chân mày để tăng cường đặc điểm khuôn mặt và tạo ra một diện mạo tinh tế.
3. For a natural look, Eyebrow Sculpting focuses on creating soft arches that complement the individual’s face shape.
=> Đối với vẻ ngoại hình tự nhiên, điêu khắc chân mày tập trung vào việc tạo ra những đường cong mềm mại phù hợp với hình dạng khuôn mặt cá nhân.
4. Eyebrow Sculpting artists use various techniques to achieve the desired shape, including waxing, threading, and microblading.
=> Các nghệ sĩ điêu khắc chân mày sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để đạt được hình dạng mong muốn, bao gồm waxing, threading và microblading.
5. After Eyebrow Sculpting, it’s essential to follow proper aftercare to ensure the brows heal well and maintain their shape.
=> Sau khi điêu khắc chân mày, quan trọng để tuân thủ các biện pháp chăm sóc sau đúng cách để đảm bảo chân mày lành tốt và duy trì hình dạng.
6. The salon offers personalized Eyebrow Sculpting services, allowing clients to choose the shape that best suits their facial features.
=> Salon cung cấp dịch vụ điêu khắc chân mày cá nhân hóa, cho phép khách hàng chọn hình dạng phù hợp nhất với đặc điểm khuôn mặt của họ.
7. Eyebrow Sculpting is not just about removing excess hair; it’s a precise art form that enhances and frames the eyes beautifully.
=> Điêu khắc chân mày không chỉ là về việc loại bỏ tóc thừa; đó là một nghệ thuật chính xác làm tăng cường và định hình đôi mắt một cách đẹp mắt.
8. The technique of Eyebrow Sculpting can give the illusion of lifted eyes, providing a youthful and refreshed appearance.
=> Kỹ thuật điêu khắc chân mày có thể tạo ra ấn tượng đôi mắt được nâng cao, mang lại một diện mạo trẻ trung và tươi mới.
9. Eyebrow Sculpting is a popular choice for those seeking a semi-permanent solution for well-defined and perfectly shaped brows.
=> Điêu khắc chân mày là sự lựa chọn phổ biến cho những người tìm kiếm giải pháp bán trọn cho chân mày được định nét và hình dạng hoàn hảo.
10. The salon specializes in Eyebrow Sculpting artistry, ensuring clients leave with elegantly shaped brows that enhance their natural beauty.
=> Salon chuyên về nghệ thuật điêu khắc chân mày, đảm bảo khách hàng ra với đôi chân mày được tạo hình một cách tinh tế làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của họ.