Trong tiếng Anh, “Da mụn” có nghĩa là acne skin với phiên âm /ˈækni skɪn/
Một số từ liên quan đến “Da mụn”
- Pimple – /ˈpɪmpəl/: Mụn đỏ, mụn đốm trên da.
- Blackhead – /ˈblækˌhɛd/: Mụn đen, tình trạng tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Whitehead – /ˈwaɪtˌhɛd/: Mụn trắng, mụn có đầu trắng do chất nhờn và tế bào chết tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Cystic Acne – /ˈsɪstɪk ˈækni/: Mụn sưng, mụn nặng và sưng nhiều.
- Acne Scars – /ˈækni skɑrz/: Vết sẹo do mụn, dấu vết trên da sau khi mụn đã qua.
- Sebum – /ˈsiːbəm/: Dầu nhờn, chất dầu do tuyến dầu sản xuất.
- Breakout – /ˈbreɪkaʊt/: Sự xuất hiện mụn nhiều trên da, thường xuyên xảy ra đột ngột.
- Exfoliate – /ɪkˈsfoʊlieɪt/: Làm sạch tế bào chết, loại bỏ tế bào da chết trên bề mặt da.
- Topical Treatment – /ˈtɒpɪkəl ˈtriːtmənt/: Điều trị ngoại da, sử dụng sản phẩm trên bề mặt da.
- Dermatologist – /ˌdɜːrməˈtɒlədʒɪst/: Bác sĩ da liễu, chuyên gia về các vấn đề liên quan đến da.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Da mụn” và dịch nghĩa
1. My sister has acne-prone skin, so she follows a strict skincare routine to prevent breakouts.
=> Chị gái của tôi có làn da mụn, vì vậy cô ấy tuân thủ một lịch trình chăm sóc da nghiêm ngặt để ngăn chặn việc xuất hiện mụn.
2. There are various products on the market designed specifically for acne skin, including cleansers and spot treatments.
=> Có nhiều sản phẩm trên thị trường được thiết kế đặc biệt cho làn da mụn, bao gồm sữa rửa mặt và các loại kem trị mụn.
3. Acne skin requires gentle care to avoid irritation and inflammation.
=> Làn da mụn yêu cầu chăm sóc nhẹ nhàng để tránh kích thích và viêm nhiễm.
4. She consulted a dermatologist for advice on how to manage her acne-prone skin and improve its overall condition.
=> Cô ấy đã tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu để biết cách quản lý làn da mụn và cải thiện tình trạng tổng thể của nó.
5. People with acne skin often experience low self-esteem due to the visible blemishes on their faces.
=> Những người có làn da mụn thường trải qua tự tin thấp do các vết nhược điểm rõ ràng trên khuôn mặt của họ.
6. Choosing the right makeup for acne skin is essential to avoid clogging pores and worsening the condition.
=> Việc lựa chọn trang điểm phù hợp cho làn da mụn là quan trọng để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tồi worsen tình trạng.
7. A good skincare routine for acne skin includes regular cleansing, exfoliating, and moisturizing.
=> Một lịch trình chăm sóc da tốt cho làn da mụn bao gồm làm sạch đều đặn, tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm.
8. Acne skin is often sensitive, so it’s important to use mild and non-comedogenic products.
=> Làn da mụn thường nhạy cảm, vì vậy việc sử dụng các sản phẩm nhẹ và không tạo mụn là quan trọng.
9. The dermatologist recommended a prescription medication to help control her severe acne skin condition.
=> Bác sĩ da liễu đã đề xuất một loại thuốc theo toa để giúp kiểm soát tình trạng làn da mụn nặng của cô ấy.
10. Proper hydration is crucial for acne skin, as it helps balance oil production and prevent excessive dryness.
=> Việc dưỡng ẩm đúng cách là quan trọng đối với làn da mụn, vì nó giúp cân bằng sản xuất dầu và ngăn chặn tình trạng khô da quá mức.