Con mọt gạo tiếng Anh là Rice weevil.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ con mọt gạo tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Mọt cơm (tiếng Anh là useless outh)
- Mọt gông (tiếng Anh là leave to rot in gaol)
- Mọt sách (tiếng Anh là bookworm)
- Mọt gạo (tiếng Anh là rice weevil)
- Mọt ngũ cốc (tiếng Anh là weevil)
- Mọt vải (tiếng Anh là clothes moth)
- Mọt thông (tiếng Anh là pine-beauty)
- Mọt cứng đốt (tiếng Anh là burning beetle)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi con mọt gạo tiếng Anh là gì ở đầu bài.