Cổ đông sáng lập tiếng Anh là gì? Khi nói đến chuyên ngành kinh tế hoặc các hoạt động, chức vị trong công ty, đây là một câu hỏi khá phổ biến. Hãy cùng JES tìm hiểu thêm nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Founding shareholder/Founder | cổ đông sáng lập | Bill Gates was a founding shareholder/founder of Microsoft |
Vì đây là danh từ ghép nên việc phát âm cũng tách biệt. Có sự khác biệt trong tiếng Anh – Anh (BrE) và tiếng Anh – Mỹ (NAmE) khi phát âm từ shareholder và founder:
Shareholder
- Giọng Anh – Anh (BrE): /ˈʃeəhəʊldə(r)/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /ˈʃeəhəʊldə(r)/
Founder:
- Giọng Anh – Anh (BrE): /ˈfaʊndə(r)/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /ˈfaʊndər/
Dưới đây là một số ví dụ minh họa để các bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ này:
- He is one of the founder of the Suning.com (Ông ấy là một trong những cổ đông sáng lập của Suning.com)
- In 1998, Jeff Bezos, a founding shareholder of Amazon.com, struck a deal with Needham and other principal shareholders to buy IMDb. (Vào năm 1998, Jeff Bezos, cổ đông sáng lập của Amazon.com đã ký một hợp đồng với Needham và các cổ đông chính khác để mua IMDb)
Hi vọng với phần thông tin trên, JES đã hỗ trợ cho các bạn phần nào để tìm lời giải đáp cho câu hỏi cổ đông sáng lập là gì.