Trong tiếng Anh, “Chống lão hóa” có nghĩa là Anti-aging với phiên âm /ˌænˈtaɪ ˈeɪdʒɪŋ/
Một số từ liên quan đến “Chống lão hóa”
- Wrinkle – /ˈrɪŋkəl/: Nếp nhăn.
- Fine Lines – /faɪn laɪnz/: Nếp nhăn nhỏ.
- Moisturizer – /ˈmɔɪs.tʃər.aɪz.ɚ/: Kem dưỡng ẩm.
- Collagen – /ˈkɑː.lə.dʒən/: Collagen, một loại protein giữ cho da đàn hồi.
- Hydration – /haɪˈdreɪ.ʃən/: Sự dưỡng ẩm.
- Renewal – /rɪˈnuː.əl/: Sự tái tạo.
- Sunscreen – /ˈsʌn.skriːn/: Kem chống nắng.
- Exfoliate – /ɪkˈsfəʊ.li.eɪt/: Làm sạch tế bào chết.
- Elasticity – /ɪˌlæsˈtɪs.ə.t̬i/: Độ đàn hồi.
- Serum – /ˈsɪrəm/: Tinh chất dưỡng da.
- Antioxidant – /ˌæn.tiˈɑːk.sɪ.dənt/: Chất chống oxy hóa.
- Aromatherapy – /əˌroʊ.məˈθer.ə.pi/: Liệu pháp hương liệu.
- Dermatologist – /ˌdɝː.məˈtɑː.lə.dʒɪst/: Bác sĩ da liễu.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Chống lão hóa” và dịch nghĩa
1. Using a daily sunscreen is a crucial part of any effective anti-aging skincare routine.
=> Sử dụng kem chống nắng hàng ngày là một phần quan trọng của mọi chế độ chăm sóc da chống lão hóa hiệu quả.
2. The beauty industry is constantly introducing innovative anti-aging products to address diverse skincare needs.
=> Ngành làm đẹp liên tục giới thiệu các sản phẩm chống lão hóa sáng tạo để đáp ứng nhu cầu chăm sóc da đa dạng.
3. Many celebrities credit their youthful appearance to a combination of healthy lifestyle choices and advanced anti-aging treatments.
=> Nhiều người nổi tiếng cho rằng vẻ ngoại hình trẻ trung của họ là nhờ sự kết hợp giữa lối sống lành mạnh và các liệu pháp chống lão hóa tiên tiến.
4. Anti-aging creams often contain ingredients like retinol and hyaluronic acid known for their skin-renewing properties.
=> Những loại kem chống lão hóa thường chứa các thành phần như retinol và axit hyaluronic nổi tiếng với tính chất tái tạo da.
5. Regular exercise is considered an excellent anti-aging strategy, promoting overall health and well-being.
=> Tập thể dục đều đặn được coi là một chiến lược chống lão hóa xuất sắc, thúc đẩy sức khỏe và sự an lạc tổng thể.
6. People often seek anti-aging advice from dermatologists to customize skincare routines tailored to their specific needs.
=> Người ta thường tìm kiếm lời khuyên chống lão hóa từ các bác sĩ da liễu để tùy chỉnh chế độ chăm sóc da phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.
7. Healthy nutrition plays a key role in anti-aging efforts, supporting the body with essential vitamins and antioxidants.
=> Chế độ dinh dưỡng lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong nỗ lực chống lão hóa, hỗ trợ cơ thể bằng các loại vitamin và chất chống oxy hóa quan trọng.
8. Facial massages are believed to stimulate blood circulation and contribute to an anti-aging skincare routine.
=> Massage khuôn mặt được cho là kích thích tuần hoàn máu và đóng góp vào chế độ chăm sóc da chống lão hóa.
9. Anti-aging serums are formulated to target specific skin concerns such as wrinkles, fine lines, and loss of firmness.
=> Những loại serum chống lão hóa được thiết kế để giải quyết các vấn đề cụ thể trên da như nếp nhăn, đường nhăn nhỏ và mất độ đàn hồi.
10. Stress management techniques, including meditation and mindfulness, are advocated for their potential anti-aging benefits.
=> Các kỹ thuật quản lý căng thẳng, bao gồm thiền và sự chú ý đến hiện tại, được ủng hộ vì có thể mang lại những lợi ích chống lão hóa tiềm ẩn.