Trong tiếng Anh, “Chất dinh dưỡng” có nghĩa là Nutrient với phiên âm Anh – Anh /ˈnjuːtriənt/ và Anh – Mỹ /ˈnuːtriənt/
Một số từ liên quan đến từ “Chất dinh dưỡng”
- Protein: /ˈproʊtiːn/
- Carbohydrate: /ˌkɑːrbəˈhaɪdreɪt/
- Fat: /fæt/
- Vitamin: /ˈvaɪtəmɪn/
- Mineral: /ˈmɪnərəl/
- Water: /ˈwɔːtər/
- Fiber: /ˈfaɪbər/
- Calcium: /ˈkælsiəm/
- Iron: /ˈaɪərn/
- Zinc: /zɪŋk/
10 câu ví dụ tiếng Anh về “chất dinh dưỡng” được dịch sang tiếng Việt
1. Nutrients are essential for the proper functioning of the body.
=> Chất dinh dưỡng là quan trọng để cơ thể hoạt động đúng cách.
2. Fruits and vegetables are rich in vitamins and nutrients.
=> Trái cây và rau củ là nguồn vitamin và chất dinh dưỡng phong phú.
3. Our bodies need a balanced diet to get all the necessary nutrients.
=> Cơ thể chúng ta cần một chế độ ăn cân đối để đảm bảo nhận đủ mọi chất dinh dưỡng cần thiết.
4. Nutrients play a crucial role in supporting overall health and well-being.
=> Chất dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe và trạng thái phúc lợi tổng thể.
5. Eating a variety of foods ensures that you get a wide range of nutrients.
=> Ăn đa dạng thực phẩm đảm bảo bạn nhận được đủ loại chất dinh dưỡng.
6. Nutrients are absorbed in the digestive system to fuel the body’s activities.
=> Chất dinh dưỡng được hấp thụ trong hệ tiêu hóa để cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể.
7. Processed foods often lack essential nutrients found in whole, unprocessed foods.
=> Thực phẩm chế biến thường thiếu chất dinh dưỡng quan trọng có trong thực phẩm nguyên vẹn, không chế biến.
8. Nutrient deficiencies can lead to various health problems.
=> Thiếu hụt chất dinh dưỡng có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.
9. Nutrients such as calcium and vitamin D are crucial for bone health.
=> Chất dinh dưỡng như canxi và vitamin D rất quan trọng cho sức khỏe xương.
10. Understanding the role of nutrients helps in making informed food choices.
=> Hiểu rõ vai trò của chất dinh dưỡng giúp chọn lựa thức ăn thông minh.