Trong tiếng Anh, “Cấp cứu” có nghĩa là Emergency với phiên âm Anh – Anh /ɪˈmɜːdʒənsi/ và Anh – Mỹ /ɪˈmɜːrdʒənsi/
Một số từ liên quan đến “Cấp cứu”
- Emergency Room (ER) – /ɪˈmɜːrdʒənsi rum/: Phòng cấp cứu
- Ambulance – /ˈæmbjələns/: Xe cứu thương
- First Aid – /fɜːrst eɪd/: Sơ cứu
- Resuscitation – /rɪˌsʌsɪˈteɪʃən/: Hồi sức
- Emergency Medical Technician (EMT) – /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈmɛdɪkl tɛkˈnɪʃən/: Kỹ thuật viên y tế cấp cứu
- Triage – /triːˈɑːʒ/: Phân loại ưu tiên
- Code Blue – /koʊd bluː/: Mã màu xanh (tình trạng nguy cấp y tế)
- Medical Emergency – /ˈmɛdɪkl ɪˈmɜːrdʒənsi/: Tình trạng khẩn cấp y tế
- Emergency Shelter – /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈʃɛltər/: Nơi trú ẩn cấp cứu
- Emergency Contact – /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈkɒntækt/: Liên hệ khẩn cấp
- Emergency Medicine – /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈmɛdɪsɪn/: Y học cấp cứu
- Emergency Broadcast – /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈbroʊdkæst/: Phát thanh khẩn cấp
- Emergency Evacuation – /ɪˈmɜːrdʒənsi ɪˌvækjuˈeɪʃən/: Sơ tán khẩn cấp
- Emergency Alert System – /ɪˈmɜːrdʒənsi əˈlɜːrt ˈsɪstəm/: Hệ thống cảnh báo khẩn cấp
- Emergency Exit – /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/: Lối thoát hiểm
- Emergency Management – /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý khẩn cấp
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Cấp cứu” và dịch nghĩa
1. In case of an emergency, please dial 911 for assistance.
=> Trong trường hợp cấp cứu, vui lòng gọi 911 để được giúp đỡ.
2. The hospital has an emergency room that operates 24/7.
=> Bệnh viện có một phòng cấp cứu hoạt động 24/7.
3. During an emergency, communication is crucial for coordinating response efforts.
=> Trong tình huống cấp cứu, giao tiếp là rất quan trọng để phối hợp các nỗ lực phản ứng.
4. The emergency medical technician administered first aid to the injured hiker.
=> Kỹ thuật viên y tế cấp cứu đã tiến hành sơ cứu cho người đi bộ đang bị thương.
5. The emergency broadcast system provides important information during crises.
=> Hệ thống phát thanh cấp cứu cung cấp thông tin quan trọng trong tình huống khẩn cấp.
6. In an emergency, remember to remain calm and follow evacuation procedures.
=> Trong tình huống cấp cứu, hãy nhớ giữ bình tĩnh và tuân theo quy trình sơ tán.
7. Emergency medical personnel arrived at the accident scene within minutes.
=> Nhân viên y tế cấp cứu đã đến hiện trường tai nạn chỉ trong vài phút.
8. The emergency response team is well-trained to handle various crises.
=> Đội phản ứng cấp cứu được đào tạo tốt để xử lý nhiều tình huống khẩn cấp.
9. Emergency lighting is activated automatically in case of a power outage.
=> Đèn cấp cứu được kích hoạt tự động khi xảy ra cúp điện.
10. Emergency medicine professionals are trained to handle a wide range of medical issues.
=> Những chuyên gia y tế cấp cứu được đào tạo để xử lý nhiều vấn đề y tế.