Trong tiếng Anh, “Cạo lông” có nghĩa là Shave với phiên âm Anh – Anh và Anh – Mỹ /ʃeɪv/
Một số từ liên quan đến “Cạo lông”
- Razor – /ˈreɪzər/: Dao cạo, công cụ có lưỡi sắc để cạo lông.
- Shave Cream/Gel – /ʃeɪv krim/dʒel/: Kem cạo hoặc gel cạo
- Beard – /bɪrd/: Râu
- Mustache – /ˈmʌstæʃ/: Râu mép
- Trimming – /ˈtrɪmɪŋ/: Cắt tỉa
- Electric Shaver – /ɪˈlɛktrɪk ˈʃeɪvər/: Máy cạo điện
- Ingrown Hair – /ˈɪŋɡroʊn hɛr/: Lông mọc ngược
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Cạo lông” và dịch nghĩa
1. He forgot to shave this morning, so he has a bit of stubble.
=> Anh ấy quên cạo lông sáng nay, nên có một ít nước râu.
2. She prefers to shave her legs using a shaving cream for a smoother feel.
=> Cô ấy thích cạo lông chân bằng kem cạo để có cảm giác mịn màng hơn.
3. After a hot shower, he enjoys taking his time to shave with a sharp razor.
=> Sau một buổi tắm nước nóng, anh ấy thích dành thời gian để cạo lông bằng lưỡi dao sắc.
4. I need to shave my beard before the job interview tomorrow.
=> Tôi cần cạo lông râu trước cuộc phỏng vấn công việc ngày mai.
5. Using an electric shaver is convenient for quick and efficient shaving.
=> Sử dụng máy cạo lông điện là tiện lợi để cạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.
6. He accidentally cut himself while shaving and had to apply some aftershave.
=> Anh ấy vô tình cắt vào mình khi cạo lông và phải áp dụng một chút nước cạo sau.
7. She doesn’t like the itchy feeling after shaving, so she often uses moisturizer.
=> Cô ấy không thích cảm giác ngứa sau khi cạo lông, nên thường xuyên sử dụng kem dưỡng.
8. He decided to shave his mustache for a fresh look.
=> Anh ấy quyết định cạo lông râu mép để có vẻ ngoại hình mới mẻ.
9. Before going to the beach, she made sure to shave her bikini line for a clean appearance.
=> Trước khi đi đến bãi biển, cô ấy đảm bảo đã cạo lông bikini để có vẻ ngoại hình sạch sẽ.
10. The barber used a straight razor to shave the customer’s neck and create a neat neckline.
=> Thợ cắt tóc sử dụng lưỡi dao thẳng để cạo lông cổ cho khách hàng và tạo ra đường cổ gọn gàng.