Cái xô tiếng Anh là gì? Đây là vật dụng phổ biến trong đời sống sinh hoạt thường ngày. Vì vậy, đừng bỏ qua mà hãy theo dõi bài viết để biết cách viết, cách phát âm và cách dùng của nó trong tiếng Anh nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Bucket/Pail | cái xô | Women in some villages had to trudge miles to fetch one pail of water. |
Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt giữa giọng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE) khi phát âm hai từ này, cụ thể như sau:
- Bucket: /ˈbʌkɪt/
- Pail: /peɪl/
Sau đây là phần ví dụ từ từ điển Oxford và lời dịch sang tiếng Việt của JES để giúp các bạn hiểu rõ cách dùng và vị trí của từ trong câu hơn:
- She filled the pail with fresh water. (Cô ấy đổ một xô đầy nước sạch)
- The children played on the beach with their shovels and pails. (Những đứa trẻ chơi đùa trên bãi biển cùng với xẻng xúc cát và xô)
- The cleaner put down his mop and bucket and sat down. (Người lau dọn đặt cây lau nhà và cái xô trên sàn, sau đó ngồi xuống)
- The sand had spilt from the fire bucket. (Cát tràn ra từ xô cứu hỏa)
Mong rằng bài viết giúp ích cho các bạn trong việc trả lời câu hỏi cái xô tiếng Anh là gì.