Cái kìm tiếng Anh là plier.
Cái kìm là dụng cụ cầm tay, gồm có hai bộ phận chính bằng thép, ghép với nhau bởi chốt tròn, phần mỏ kìm ngắn hơn so với phần tay cầm để khuếch đại lực kẹp dựa theo nguyên tắc đòn bẩy.
Một số từ vựng liên quan đến cái kìm trong tiếng Anh:
- Dụng cụ cầm tay (tiếng Anh là hand tools)
- Thiết bị (tiếng Anh là equipment)
- Công cụ (tiếng Anh là tool)
- Vật liệu xây dựng (tiếng Anh là building materials)
- Cái cưa (tiếng Anh là saw)
- Cây búa (tiếng Anh là hammer)
- Tua vít (tiếng Anh là screwdriver)
- Cờ lê (tiếng Anh là spanner)
- Ốc vít (tiếng Anh là nut)
- Cái đục (tiếng Anh là chisel)
- Cái xẻng (tiếng Anh là shovel)
- Máy uốn sắt (tiếng Anh là barbende)
- Dây dọi (tiếng Anh là plum bob hay plum line)
- Dây thép buộc (tiếng Anh là ligature hay tie)
- Thước cuộn (tiếng Anh là tape measure)