Trong tiếng Anh, “Bệnh viện tuyến cuối” có nghĩa là Cottage hospital với phiên âm /ˈkɒtɪdʒ ˌhɒspɪtl̩/
Một số từ liên quan đến “Bệnh viện tuyến cuối”
- Healthcare Facility – /ˈhɛlθˌkɛə ˈfəːsɪlɪti/: Cơ sở y tế
- Rural Clinic – /ˈrʊərəl ˈklɪnɪk/: Phòng mạch nông thôn
- Community Health Center – /kəˈmjuːnɪti hɛlθ ˈsɛntə/: Trung tâm y tế cộng đồng
- Outpatient Facility – /ˈaʊtˌpeɪʃənt fəˈsɪlɪti/: Cơ sở y tế ngoại trú
- Local Infirmary – /ˈləʊkl ɪnˈfəːməri/: Phòng mạch địa phương
- Primary Care Center – /ˈpraɪˌmɛri kɛr ˈsɛntə/: Trung tâm chăm sóc sức khỏe cơ bản
- Medical Outpost – /ˈmɛdɪkl ˈaʊtˌpoʊst/: Trạm y tế
- Village Health Station – /ˈvɪlɪdʒ hɛlθ ˈsteɪʃən/: Trạm y tế xã
- District Dispensary – /ˈdɪstrɪkt dɪˈspɛnsəri/: Trạm y tế huyện
- Country Hospital – /ˈkʌntri ˈhɒspɪtl̩/: Bệnh viện nông thôn
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Bệnh viện tuyến cuối” và dịch nghĩa
1. The small village relied on the cottage hospital for basic medical care.
=> Làng nhỏ phụ thuộc vào bệnh viện tuyến cuối để có dịch vụ y tế cơ bản.
2. Mary was born in the local cottage hospital and has lived in the village all her life.
=> Mary được sinh ra tại bệnh viện tuyến cuối và đã sống ở làng suốt đời.
3. The community rallied together to raise funds for the improvement of the aging cottage hospital.
=> Cộng đồng hợp tác để gây quỹ cải thiện cho bệnh viện tuyến cuối đang già cỗi.
4. The government allocated funds to upgrade the facilities at the rural cottage hospital.
=> Chính phủ cấp quỹ để nâng cấp cơ sở vật chất tại bệnh viện tuyến cuối nông thôn.
5. The dedicated staff at the cottage hospital work tirelessly to provide healthcare services to the local residents.
=> Nhân viên tận tụy tại bệnh viện tuyến cuối làm việc không ngừng để cung cấp dịch vụ y tế cho cư dân địa phương.
6. The annual health fair is organized in collaboration with the nearby cottage hospital.
=> Hội chợ sức khỏe hàng năm được tổ chức phối hợp với bệnh viện tuyến cuối gần đó.
7. A new maternity ward was added to the cottage hospital to better serve expectant mothers.
=> Một khu phòng sanh mới được thêm vào bệnh viện tuyến cuối để phục vụ tốt hơn cho bà bầu.
8. The local community cherishes the role of the cottage hospital as a vital healthcare resource.
=> Cộng đồng địa phương trân trọng vai trò của bệnh viện tuyến cuối như một nguồn lực y tế quan trọng.
9. The doctor who runs the cottage hospital is highly respected for his commitment to rural healthcare.
=> Bác sĩ quản lý bệnh viện tuyến cuối được tôn trọng cao vì cam kết của ông đối với y tế nông thôn.
10. The local volunteers organize health education programs in collaboration with the staff at the cottage hospital.
=> Các tình nguyện viên địa phương tổ chức các chương trình giáo dục sức khỏe phối hợp với nhân viên tại bệnh viện tuyến cuối.