Trong tiếng Anh, “Bệnh chàm” có nghĩa là Eczema với phiên âm Anh – Anh /ˈeksmə/ và Anh – Mỹ /ɪɡˈziːmə/ hoặc /ˈeksɪmə/
Một số từ liên quan đến “Bệnh chàm”
- Atopic Dermatitis – /ˌætəpɪk ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/: Một dạng phổ biến của eczema, thường có tính chất di truyền.
- Dermatitis – /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/: Sưng, đỏ và khó chịu của da
- Itching – /ˈɪtʃɪŋ/: Sự ngứa, một trong những triệu chứng phổ biến của eczema.
- Inflammation – /ˌɪnfləˈmeɪʃən/: Sự viêm nhiễm, một phản ứng của cơ thể với tổn thương.
- Flare-Up – /ˈflɛrʌp/: Sự gia tăng đột ngột về cường độ của các triệu chứng.
- Topical Steroid – /ˈtɒpɪkəl ˈstɛrɔɪd/: Một loại thuốc ngoại vi.
- Moisturizer – /ˈmɔɪs.tʃəˌraɪzər/: Kem dưỡng ẩm
- Triggers – /ˈtrɪɡərz/: Những yếu tố gây ra hay kích thích sự gia tăng của triệu chứng eczema.
- Scratching – /ˈskrætʃɪŋ/: Hành động gãi
20 câu ví dụ tiếng Anh về “bệnh chàm” và dịch nghĩa
1. Eczema is a chronic skin condition characterized by redness, itching, and inflammation.
=> Bệnh chàm là một tình trạng da mạn tính đặc trưng bởi sự đỏ, ngứa và viêm nhiễm.
2. People with eczema often experience flare-ups during stressful periods.
=> Những người có bệnh chàm thường trải qua các giai đoạn gia tăng triệu chứng khi gặp căng thẳng.
3. It is important to identify and avoid triggers that can worsen eczema symptoms.
=> Việc xác định và tránh các tác nhân kích thích có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh chàm là quan trọng.
4. Topical steroids are commonly prescribed to manage inflammation in eczema-affected areas.
=> Corticosteroid ngoại vi thường được kê đơn để điều trị viêm nhiễm trong các khu vực bị ảnh hưởng bởi bệnh chàm.
5. Children with eczema may need special care to prevent scratching and infection.
=> Trẻ em có bệnh chàm có thể cần chăm sóc đặc biệt để ngăn chặn việc gãi và nhiễm trùng.
6. A dermatologist can provide guidance on skincare routines for individuals with eczema.
=> Bác sĩ da liễu có thể cung cấp hướng dẫn về các chương trình chăm sóc da cho những người có bệnh chàm.
7. Eczema can be triggered by allergens such as pollen, pet dander, or certain foods.
=> Bệnh chàm có thể được kích thích bởi chất gây dị ứng như phấn hoa, lông thú cưng, hoặc một số loại thực phẩm.
8. Moisturizers play a crucial role in managing dryness and preventing eczema flare-ups.
=> Kem dưỡng ẩm đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý sự khô và ngăn chặn sự gia tăng của bệnh chàm.
9. An eczema-friendly diet may involve avoiding certain foods that could trigger reactions.
=> Chế độ ăn uống thân thiện với bệnh chàm có thể bao gồm việc tránh một số loại thực phẩm có thể kích thích phản ứng.
10. Some infants may develop infantile eczema, which often resolves as they grow older.
=> Một số trẻ sơ sinh có thể phát ban bệnh chàm, thường giải quyết khi chúng lớn lên.