Trong tiếng Anh, “Bác sĩ xét nghiệm” có nghĩa là Pathologist với phiên âm Anh – Anh /pəˈθɒlədʒɪst/ và Anh – Mỹ /pəˈθɑːlədʒɪst/
Một số từ liên quan đến “Bác sĩ xét nghiệm”
- Autopsy – /ˈɔːtəpsi/: Cuộc khám nghiệm tử thi.
- Biopsy – /ˈbaɪəpsi/: Việc lấy mẫu tế bào hoặc mô từ cơ thể để kiểm tra.
- Histopathology – /ˌhɪstəʊpəˈθɒlədʒi/: Ngành khoa học nghiên cứu về tế bào và cấu trúc mô bệnh lý.
- Cytology – /saɪˈtɒlədʒi/: Ngành khoa học nghiên cứu về tế bào.
- Hematology – /ˌhiːməˈtɒlədʒi/: Ngành khoa học nghiên cứu về huyết học.
- Microscopy – /maɪˈkrɒskəpi/: Phương pháp nghiên cứu bằng kính hiển vi.
- Chemical analysis – /ˈkemɪkl əˈnæləsɪs/: Phân tích hóa học.
- Genetic testing – /dʒəˈnetɪk ˈtestɪŋ/: Kiểm tra gen.
- Immunohistochemistry – /ˌɪmjʊnəʊˌhɪstəʊˈkemɪstri/: Hóa mô miễn dịch
- Serology – /sɪˈrɒlədʒi/: Ngành khoa học nghiên cứu về huyết tương.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Bác sĩ xét nghiệm” và dịch nghĩa
1. The pathologist carefully examined the tissue samples under the microscope.
=> Bác sĩ xét nghiệm chăm sóc lấy mẫu cẩn thận dưới kính hiển vi.
2. After the surgery, the pathologist analyzed the removed tumor for signs of malignancy.
=> Sau phẫu thuật, bác sĩ xét nghiệm phân tích khối u đã được loại bỏ để kiểm tra dấu hiệu của bệnh ác tính.
3. The pathologist’s report provided crucial information for the cancer diagnosis.
=> Báo cáo của bác sĩ xét nghiệm cung cấp thông tin quan trọng cho việc chẩn đoán ung thư.
4. As a forensic pathologist, she specialized in investigating the cause of death in criminal cases.
=> Là một bác sĩ xét nghiệm pháp, cô chuyên nghiên cứu nguyên nhân tử vong trong các vụ án hình sự.
5. The pathologist conducted a thorough examination of the autopsy results.
=> Bác sĩ xét nghiệm tiến hành một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng của kết quả khám nghiệm tử thi.
6. In the laboratory, the pathologist used advanced techniques to analyze genetic mutations.
=> Trong phòng thí nghiệm, bác sĩ xét nghiệm sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để phân tích đột biến gen.
7. The pathologist’s expertise in histopathology contributed to a more accurate diagnosis.
=> Chuyên môn của bác sĩ xét nghiệm về bệnh lý cấu trúc tế bào đã đóng góp vào một chẩn đoán chính xác hơn.
8. Pathologists play a crucial role in identifying infectious diseases and studying their impact.
=> Bác sĩ xét nghiệm đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định các bệnh truyền nhiễm và nghiên cứu về ảnh hưởng của chúng.
9. The pathologist’s findings helped guide the treatment plan for the patient’s condition.
=> Các phát hiện của bác sĩ xét nghiệm giúp hướng dẫn kế hoạch điều trị cho tình trạng của bệnh nhân.
10. With precision and attention to detail, the pathologist provided valuable insights into the disease process.
=> Với sự chính xác và tập trung vào chi tiết, bác sĩ xét nghiệm mang lại cái nhìn quý giá về quá trình bệnh lý.