Trong tiếng Anh, “Bác sĩ vật lý trị liệu” có nghĩa là Physiotherapist với phiên âm Anh – Anh và Anh – Mỹ /ˌfɪziəʊˈθerəpɪst/
Một số từ liên quan đến “Bác sĩ vật lý trị liệu”
- Physical Therapy: Vật lý trị liệu.
- Rehabilitation: Phục hồi chức năng.
- Therapy Session: Buổi trị liệu.
- Muscle Strength: Sức mạnh cơ bắp.
- Joint Flexibility: Độ linh hoạt của khớp.
- Pain Management: Quản lý đau.
- Range of Motion: Phạm vi chuyển động.
- Recovery: Quá trình phục hồi.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Bác sĩ vật lý trị liệu” và dịch nghĩa
1. I have an appointment with the physiotherapist to address my knee pain.
=> Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ vật lý trị liệu để giải quyết đau đầu gối của mình.
2. After the surgery, the patient worked closely with the physiotherapist to regain strength and mobility.
=> Sau phẫu thuật, bệnh nhân đã làm việc chặt chẽ với bác sĩ vật lý trị liệu để khôi phục sức mạnh và khả năng di động.
3. The physiotherapist recommended a series of exercises to improve posture and reduce back pain.
=> Bác sĩ vật lý trị liệu đã đề xuất một loạt bài tập để cải thiện tư thế và giảm đau lưng.
4. Athletes often consult with a physiotherapist to prevent injuries and optimize their performance.
=> Người vận động viên thường tham khảo ý kiến của bác sĩ vật lý trị liệu để ngăn chặn chấn thương và tối ưu hóa hiệu suất của họ.
5. The physiotherapist used manual therapy techniques to alleviate muscle tension in the patient’s neck and shoulders.
=> Bác sĩ vật lý trị liệu đã sử dụng kỹ thuật điều trị thủ công để giảm căng cơ ở cổ và vai của bệnh nhân.
6. Children with developmental delays may benefit from sessions with a pediatric physiotherapist.
=> Trẻ em có độ trễ phát triển có thể hưởng lợi từ các buổi trị liệu với bác sĩ vật lý trị liệu nhi khoa.
7. The physiotherapist provided personalized exercises to improve the patient’s balance and coordination.
=> Bác sĩ vật lý trị liệu đã cung cấp các bài tập cá nhân hóa để cải thiện sự cân bằng và phối hợp của bệnh nhân.
8. Patients recovering from a stroke often work with a physiotherapist to regain motor skills.
=> Bệnh nhân hồi phục từ cú đột quỵ thường làm việc với bác sĩ vật lý trị liệu để khôi phục kỹ năng vận động.
9. The physiotherapist uses ultrasound therapy to promote healing in injured tissues.
=> Bác sĩ vật lý trị liệu sử dụng điều trị siêu âm để thúc đẩy quá trình lành cho các mô bị tổn thương.
10. Elderly individuals can benefit from regular sessions with a physiotherapist to maintain mobility and prevent falls.
=> Người cao tuổi có thể hưởng lợi từ các buổi tập thường xuyên với bác sĩ vật lý trị liệu để duy trì khả năng di động và ngăn chặn sự rơi.