Trong tiếng Anh, “Tàn nhang” có nghĩa là freckles với phiên âm Anh – Anh và Anh – Mỹ /ˈfrekl/
Một số từ liên quan đến “Tàn nhang”
- Skin Spots – /skɪn spɒts/: Đốm trên da.
- Sun Kissed – /sʌn kɪst/: Da nhận được tác động của ánh nắng mặt trời.
- Pigmentation – /ˌpɪdʒ.əˈmen.teɪ.ʃən/: Sự tăng sắc tố.
- Sunspots – /sʌn spɒts/: Đốm do tác động của ánh nắng mặt trời.
- Complexion – /kəmˈplekʃən/: Màu da, trạng thái của làn da.
- Skin Blemishes – /skɪn ˈblɛmɪʃɪz/: Nhược điểm trên da.
- Dotted Skin – /ˈdɒtɪd skɪn/: Da có những chấm chấm.
- Beauty Marks – /ˈbjuːti mɑrks/: Vết đẹp trên da.
- Sun-induced Marks – /sʌn-ɪnˈdusd mɑrks/: Dấu hiệu do ánh nắng mặt trời gây ra.
- Speckled Skin – /ˈspɛkəld skɪn/: Da có những đốm nhỏ.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Tàn nhang” và dịch nghĩa
1. She has a fair complexion with adorable freckles across her nose.
=> Cô ấy có làn da trắng nhẹ với những tàn nhang dễ thương qua cái mũi.
2. In the summer, her freckles become more pronounced due to sun exposure.
=> Vào mùa hè, tàn nhang của cô ấy trở nên rõ ràng hơn do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
3. His face is covered in freckles, giving him a youthful and charming look.
=> Khuôn mặt anh ấy đầy tàn nhang, tạo cho anh ấy vẻ trẻ trung và quyến rũ.
4. Freckles are often considered unique beauty marks on the skin.
=> Tàn nhang thường được coi là những dấu vết đẹp độc đáo trên da.
5. She used to dislike her freckles, but now she embraces them as a part of her identity.
=> Cô ấy trước đây không thích tàn nhang của mình, nhưng bây giờ cô ấy chấp nhận chúng như một phần của bản thân.
6. Even with makeup, her freckles peek through, adding to her natural beauty.
=> Ngay cả khi trang điểm, tàn nhang của cô ấy vẫn thoắt lên, làm tăng thêm vẻ đẹp tự nhiên.
7. His freckles form a constellation of tiny stars across his cheeks.
=> Tàn nhang của anh ấy tạo thành một chòm sao những ngôi sao nhỏ trên đôi má.
8. Sunscreen is essential to protect freckled skin from harmful UV rays.
=> Kem chống nắng là quan trọng để bảo vệ làn da có tàn nhang khỏi tác động có hại của tia UV.
9. Children often develop more freckles during the summer months of outdoor play.
=> Trẻ em thường phát triển nhiều tàn nhang hơn trong những tháng hè khi chơi ngoại ô.
10. Her freckles create a playful pattern, making her face uniquely beautiful.
=> Tàn nhang của cô ấy tạo nên một mô hình đáng yêu, làm cho khuôn mặt của cô ấy trở nên độc đáo và xinh đẹp.