Trong tiếng Anh, “Nhuộm tóc” có nghĩa là Hair dyeing với phiên âm /hɛr ˈdaɪɪŋ/
Một số từ liên quan đến “Nhuộm tóc”
- Hair Color – /hɛr ˈkʌlər/: Màu tóc.
- Hair Dye – /hɛr daɪ/: Chất nhuộm tóc.
- Highlights – /ˈhaɪˌlaɪts/: Những đường nhuộm nhẹ nhàng để làm nổi bật màu tóc.
- Permanent Color – /ˈpɜːrmənənt ˈkʌlər/: Màu tóc lâu dài.
- Demi-Permanent Color – /ˌdɛmiˈpɜːrmənənt ˈkʌlər/: Màu tóc bền màu một thời gian ngắn.
- Root Touch-Up – /rut ˈtʌʧ ʌp/: Việc nhuộm phần tóc mọc mới ở gốc.
- Balayage – /ˌbælɪˈɑːʒ/: Phong cách nhuộm tóc tự nhiên, tô điểm nhẹ nhàng.
- Ombre – /ˈɒmbreɪ/: Phong cách chuyển từ màu tối ở gốc tóc đến màu nhạt ở đỉnh.
- Bleaching – /ˈbliːʧɪŋ/: Việc tẩy màu tóc tự nhiên để nhuộm màu khác.
- Tinting – /ˈtɪntɪŋ/: Việc thêm màu nhẹ hoặc tô điểm màu tóc.
- Colorist – /ˈkʌlərɪst/: Người chuyên nghiệp nhuộm tóc.
- Pastel Colors – /ˈpæstəl ˈkʌlərz/: Màu tóc nhẹ nhàng giống màu pastel.
- Foiling – /ˈfɔɪlɪŋ/: Phương pháp nhuộm tóc bằng cách sử dụng lá kim loại.
- Color Fade – /ˈkʌlər feɪd/: Sự mất màu của tóc theo thời gian.
- Vivid Colors – /ˈvɪvɪd ˈkʌlərz/: Màu tóc rực rỡ và sống động.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Nhuộm tóc” và dịch nghĩa
1. I’m thinking about hair dyeing to change my look for the summer.
=> Tôi đang nghĩ đến việc nhuộm tóc để thay đổi diện mạo cho mùa hè.
2. Hair dyeing can be a fun way to experiment with different colors and styles.
=> Việc nhuộm tóc có thể là cách thú vị để thử nghiệm với các màu sắc và kiểu tóc khác nhau.
3. She loves hair dyeing and has tried almost every shade imaginable.
=> Cô ấy thích nhuộm tóc và đã thử nghiệm gần như mọi gam màu có thể tưởng tượng được.
4. Hair dyeing requires some maintenance to keep the color vibrant and long-lasting.
=> Việc nhuộm tóc đòi hỏi một số công việc bảo dưỡng để giữ cho màu sắc tươi sáng và bền lâu.
5. I’m considering professional hair dyeing to achieve the exact shade I want.
=> Tôi đang xem xét việc nhuộm tóc chuyên nghiệp để đạt được gam màu chính xác như tôi mong muốn.
6. Hair dyeing trends change seasonally, with new colors becoming popular each year.
=> Xu hướng nhuộm tóc thay đổi theo mùa, với những màu mới trở nên phổ biến mỗi năm.
7. Many people find joy in the process of hair dyeing and expressing their creativity.
=> Nhiều người cảm thấy vui mừng trong quá trình nhuộm tóc và thể hiện sự sáng tạo của họ.
8. Hair dyeing can be a form of self-expression and a way to boost confidence.
=> Việc nhuộm tóc có thể là một hình thức thể hiện bản thân và một cách để tăng cường tự tin.
9. She decided on a bold shade for her hair dyeing experiment and received many compliments.
=> Cô ấy quyết định chọn một gam màu táo bạo cho thử nghiệm nhuộm tóc và nhận được nhiều lời khen.
10. Hair dyeing is a common beauty ritual for those who want to add a touch of vibrancy to their appearance.
=> Nhuộm tóc là một nghi lễ làm đẹp phổ biến cho những người muốn thêm chút sinh động vào vẻ ngoại hình của họ.