Trong tiếng Anh, “Cấy mỡ” có nghĩa là Fat transfer với phiên âm /fæt ˈtræns.fɜːr/
Một số từ liên quan đến “Cấy mỡ”
- Fat grafting – /fæt ˈɡræftɪŋ/: Việc cấy mỡ.
- Adipose tissue – /ˈæd.ɪ.poʊs ˈtɪʃ.uː/: Mô mỡ.
- Liposuction – /ˌlaɪ.poʊˈsʌk.ʃən/: Hút mỡ.
- Autologous fat transfer – /ɔːˈtɒl.ə.dʒəs fæt ˈtræns.fɜː/: Cấy mỡ tự thân.
- Lipostructure – /ˈlaɪ.poʊˌstrʌk.tʃər/: Kỹ thuật tạo hình bằng mỡ.
- Facial fat grafting – /ˈfeɪ.ʃəl fæt ˈɡræftɪŋ/: Cấy mỡ cho khuôn mặt.
- Harvesting fat cells – /ˈhɑːrvɪstɪŋ fæt sɛlz/: Thu hoạch tế bào mỡ.
- Augmentation with fat – /ɔːɡ.mɛnˈteɪ.ʃən wɪð fæt/: Tăng kích thước bằng mỡ.
- Fat injection – /fæt ɪnˈdʒɛk.ʃən/: Tiêm mỡ.
- Fat harvesting technique – /fæt ˈhɑːrvɪstɪŋ tɛkˈniːk/: Kỹ thuật thu hoạch mỡ.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Cấy mỡ” và dịch nghĩa
1. The plastic surgeon recommended a facial rejuvenation procedure, including a fat transfer to enhance her cheekbones.
=> Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ đề xuất một phương pháp làm mới khuôn mặt, bao gồm việc cấy mỡ để làm đẹp đôi gò má của cô.
2. Fat transfer is a popular method for breast augmentation as it provides a natural look and feel.
=> Việc cấy mỡ là phương pháp phổ biến để nâng ngực vì nó mang lại vẻ ngoại hình và cảm giác tự nhiên.
3. She opted for fat transfer to fill in the hollow areas under her eyes and reduce the appearance of dark circles.
=> Cô ấy chọn cấy mỡ để lấp đầy những khu vực trống rỗ dưới đôi mắt và giảm thiểu vết thâm.
4. After significant weight loss, he considered fat transfer to restore volume to his face and achieve a more youthful appearance.
=> Sau khi giảm cân đáng kể, anh ta xem xét cấy mỡ để khôi phục độ đầy đặn cho khuôn mặt và có vẻ trẻ trung hơn.
5. Fat transfer can be used to contour the body by adding volume to areas such as the buttocks or hips.
=> Cấy mỡ có thể được sử dụng để tạo dáng cho cơ thể bằng cách thêm độ đầy cho những khu vực như mông hoặc hông.
6. The patient underwent a facial fat transfer to address the loss of facial volume caused by aging.
=> Bệnh nhân đã thực hiện việc cấy mỡ cho khuôn mặt để giải quyết tình trạng mất độ đầy đặn do quá trình lão hóa.
7. In fat transfer, the harvested fat is purified before being injected into the desired areas of the body.
=> Trong cấy mỡ, mỡ được thu hoạch được lọc sạch trước khi được tiêm vào những khu vực mong muốn trên cơ thể.
8. Fat transfer is a minimally invasive procedure that offers natural-looking results with minimal scarring.
=> Cấy mỡ là một phương pháp can thiệp ít xâm lấn mang lại kết quả tự nhiên với ít vết sẹo.
9. For facial rejuvenation, some people prefer fat transfer over synthetic fillers for a more organic enhancement.
=> Đối với làm mới khuôn mặt, một số người ưa chuộng cấy mỡ hơn các chất filler tổng hợp để có một sự cải thiện tự nhiên hơn.
10. Fat transfer is often used in conjunction with liposuction to contour the body and enhance specific features.
=> Cấy mỡ thường được sử dụng kết hợp với hút mỡ để tạo dáng cơ thể và nâng cao những đặc điểm cụ thể.