Trong tiếng Anh, “Chăm sóc da” có nghĩa là Skincare với phiên âm Anh – Anh /ˈskɪnkeə(r)/ và Anh – Mỹ /ˈskɪnker/
Một số từ liên quan đến “Chăm sóc da”
- Cleanser – /ˈkliːnzər/: Sản phẩm làm sạch da.
- Moisturizer – /ˈmɔɪs.tʃər.aɪz.ər/: Kem dưỡng ẩm.
- Sunscreen – /ˈsʌn.skriːn/: Kem chống nắng.
- Exfoliate – /ɪkˈsfoʊ.li.eɪt/: Loại bỏ tế bào da chết.
- Toner – /ˈtoʊ.nər/: Nước cân bằng.
- Serum – /ˈsɪr.əm/: Dầu dưỡng da chuyên sâu.
- Mask – /mæsk/: Mặt nạ.
- Acne – /ˈækni/: Mụn.
- Hydration – /haɪˈdreɪʃən/: Sự cung cấp nước.
- Anti-aging – /ˌæn.ti ˈeɪ.dʒɪŋ/: Chống lão hóa.
- Cleansing brush – /ˈkliːnzɪŋ brʌʃ/: Bàn chải làm sạch.
- Hydrating mist – /ˈhaɪdreɪtɪŋ mɪst/: Xịt dưỡng ẩm.
- Spot treatment – /spɑt ˈtriːtmənt/: Phương pháp điều trị mụn tận nơi.
- Glowing skin – /ɡloʊɪŋ skɪn/: Da rạng rỡ.
- Hydrogel mask – /ˈhaɪ.drə.dʒel mæsk/: Mặt nạ gel dưỡng ẩm.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Chăm sóc da” và dịch nghĩa
1. I follow a strict skincare routine to keep my skin healthy and glowing.
=> Tôi tuân thủ một chế độ chăm sóc da nghiêm ngặt để duy trì làn da khỏe mạnh và rạng rỡ.
2. She swears by natural ingredients for her daily skincare regimen.
=> Cô ấy tin tưởng vào các thành phần tự nhiên cho chế độ chăm sóc da hàng ngày.
3. The beauty influencer shared her favorite skincare products in a recent video.
=> Người ảnh hưởng về làm đẹp chia sẻ các sản phẩm chăm sóc da yêu thích của cô ấy trong một video gần đây.
4. I’ve noticed a significant improvement in my complexion since starting a new skincare routine.
=> Tôi đã nhận thấy sự cải thiện đáng kể về làn da kể từ khi bắt đầu một chế độ chăm sóc da mới.
5. It’s essential to choose skincare products that match your skin type.
=> Quan trọng nhất là lựa chọn các sản phẩm chăm sóc da phù hợp với loại da của bạn.
6. The dermatologist recommended a personalized skincare routine for her patients.
=> Bác sĩ da liễu đã đề xuất một chế độ chăm sóc da cá nhân hóa cho bệnh nhân của cô ấy.
7. Regular skincare is key to preventing premature aging and maintaining skin health.
=> Chăm sóc da đều đặn là chìa khóa để ngăn chặn quá trình lão hóa sớm và duy trì sức khỏe da.
8. The store offers a wide range of natural and organic skincare products.
=> Cửa hàng cung cấp một loạt các sản phẩm chăm sóc da tự nhiên và hữu cơ.
9. She attends skincare workshops to learn about the latest trends and techniques.
=> Cô ấy tham gia các hội thảo chăm sóc da để học về những xu hướng và kỹ thuật mới nhất.
10. Investing in quality skincare is an investment in your overall well-being.
=> Đầu tư vào các sản phẩm chăm sóc da chất lượng là một đầu tư vào sức khỏe tổng thể của bạn.