Trong tiếng Anh, “Bệnh viện tuyến trên” có nghĩa là first-level hospital với phiên âm /fɜrst-ˈlɛvəl ˈhɑˌspɪtəl/
Một số từ liên quan đến “Bệnh viện tuyến trên”
- Primary Care Facility – /ˈpraɪˌmɛri kɛr ˈfəˈsɪlɪti/: Cơ sở chăm sóc sức khỏe cơ bản
- Local Health Center – /ˈloʊkəl hɛlθ ˈsɛntər/: Trung tâm y tế địa phương
- Basic Medical Clinic – /ˈbeɪsɪk ˈmɛdɪkəl ˈklɪnɪk/: Phòng mạch y tế cơ bản
- Primary Medical Center – /ˈpraɪˌmɛri ˈmɛdɪkəl ˈsɛntər/: Trung tâm y tế cơ bản
- Entry-level Healthcare Facility – /ˈɛntriˌlɛvəl ˈhɛlθkɛr ˈfəˈsɪlɪti/: Cơ sở chăm sóc sức khỏe cấp độ nhập môn
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Bệnh viện tuyến trên” và dịch nghĩa
1. I visited the first-level hospital for a routine checkup.
=> Tôi đã đến bệnh viện tuyến trên để kiểm tra định kỳ.
2. The government is working on upgrading the facilities at the first-level hospitals.
=> Chính phủ đang làm việc để nâng cấp cơ sở vật chất tại các bệnh viện tuyến trên.
3. The new medical center aims to serve as a first-level hospital for the surrounding communities.
=> Trung tâm y tế mới nhằm phục vụ như một bệnh viện tuyến trên cho cộng đồng xung quanh.
4. First-level hospitals play a crucial role in providing primary healthcare services.
=> Các bệnh viện tuyến trên đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản.
5. The local health authority is investing in the development of more first-level hospitals in rural areas.
=> Cơ quan y tế địa phương đang đầu tư vào việc phát triển thêm các bệnh viện tuyến trên ở vùng nông thôn.
6. First-level hospitals are often the first point of contact for individuals seeking medical assistance.
=> Các bệnh viện tuyến trên thường là điểm đầu tiên mà người ta liên hệ khi cần sự giúp đỡ y tế.
7. The government is planning to establish a network of first-level hospitals across the country.
=> Chính phủ đang lên kế hoạch thiết lập một mạng lưới các bệnh viện tuyến trên trên toàn quốc.
8. The newly opened clinic is now functioning as a first-level hospital with expanded services.
=> Phòng mạch vừa mở đã trở thành một bệnh viện cấp độ đầu tiên với các dịch vụ được mở rộng.
9. The health department is conducting training programs for staff at first-level hospitals.
=> Sở Y tế đang tổ chức các chương trình đào tạo cho nhân viên tại các bệnh viện tuyến trên.
10. Patients are encouraged to visit their local first-level hospital for basic healthcare needs.
=> Bệnh nhân được khuyến khích đến bệnh viện tuyến trên địa phương để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cơ bản.