Trong tiếng Anh, “Viêm giác mạc” có nghĩa là conjunctivitis với phiên âm Anh – Anh và Anh – Mỹ /kənˌdʒʌŋktɪˈvaɪtɪs/
Một số từ liên quan đến “Viêm giác mạc”
- Eye Infection – /aɪ ɪnˈfɛk.ʃən/: Nhiễm trùng mắt
- Bacterial Conjunctivitis – /bækˈtɪəriəl kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs/: Viêm mắt nhiễm khuẩn
- Viral Conjunctivitis – /ˈvaɪrəl kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs/: Viêm mắt do virus
- Allergic Conjunctivitis – /əˈlɜrʤɪk kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs/: Viêm mắt dị ứng
- Eye Discharge – /aɪ dɪsˈtʃɑːrdʒ/: Nước mắt, chất nhầy hoặc nước mắt rơi ra từ mắt
- Itchy Eyes – /ˈɪtʃi aɪz/: Mắt ngứa.
- Swollen Eyes – /swəʊl ˈaɪz/: Mắt sưng, khi niêm mạc mắt sưng lên.
- Conjunctival Redness – /kənˈdʒʌŋkˌtaɪ.vəl ˈrɛd.nəs/: Đỏ niêm mạc mắt.
- Eye Pain – /aɪ peɪn/: Đau mắt
- Hand-to-Eye Spread – /hænd tu aɪ sprɛd/: Sự lây truyền từ tay đến mắt
- Prescription Eye Drops – /prɪˈskrɪpʃən aɪ drɒps/: Thuốc nhỏ mắt theo toa bác sĩ
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Viêm giác mạc” và dịch nghĩa
1. I can’t go to school today because I have conjunctivitis, and my eyes are really red.
=> Hôm nay tôi không thể đến trường vì tôi bị viêm giác mạc, và đôi mắt của tôi rất đỏ.
2. If you experience itching, discharge, or redness in your eyes, you may have conjunctivitis.
=> Nếu bạn trải qua cảm giác ngứa, có chất nhầy hoặc đỏ ở mắt, bạn có thể bị viêm giác mạc.
3. She got conjunctivitis from her friend who had it last week.
=> Cô ấy bị viêm giác mạc từ người bạn của cô ấy, người đó đã có nó vào tuần trước.
4. Conjunctivitis is highly contagious, so it’s essential to practice good hygiene to prevent its spread.
=> Viêm giác mạc có khả năng lây truyền cao, vì vậy việc thực hành vệ sinh tốt là quan trọng để ngăn chặn sự lây truyền.
5. The doctor prescribed eye drops to alleviate the symptoms of conjunctivitis.
=> Bác sĩ kê đơn thuốc nhỏ mắt để giảm nhẹ các triệu chứng của viêm giác mạc.
6. My son’s school sent a notice about a conjunctivitis outbreak, advising parents to be vigilant.
=> Trường của con trai tôi đã gửi thông báo về một đợt bùng phát viêm giác mạc, khuyến cáo các bậc phụ huynh phải cảnh báo.
7. Even though conjunctivitis is uncomfortable, it usually clears up on its own with proper care.
=> Mặc dù viêm giác mạc là không thoải mái, nhưng thường tự khỏi với chăm sóc đúng đắn.
8. She wore sunglasses to protect her eyes from the sun while dealing with conjunctivitis.
=> Cô ấy đeo kính mát để bảo vệ đôi mắt khỏi ánh sáng mặt trời trong khi đang bị viêm giác mạc.
9. Conjunctivitis can affect people of all ages, and it’s crucial to seek medical advice for proper treatment.
=> Viêm giác mạc có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, và quan trọng là tìm kiếm lời khuyên y tế để điều trị đúng đắn.
10. The school implemented strict measures to prevent the spread of conjunctivitis among students.
=> Trường đã triển khai các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn chặn sự lây truyền của viêm giác mạc giữa học sinh.