Trong tiếng Anh, “Chế độ ăn uống” nghĩa là diet có phiên âm /ˈdaɪət/
Ngoài ra, người ta còn thường sử dụng từ regimen có phiên âm là /ˈredʒɪmən/ khi nói về “Chế độ ăn uống”
Một số từ liên quan đến “Chế độ ăn uống”
- Nutrition – /nuˈtrɪʃən/: Dinh dưỡng
- Calorie – /ˈkæləri/: Calo
- Protein – /ˈproʊtiːn/: Protein
- Carbohydrate – /ˌkɑːrbəˈhaɪdreɪt/: Hydrat cacbon
- Fiber – /ˈfaɪbər/: Chất xơ
- Vitamin – /ˈvɪtəmɪn/: Vitamin
- Mineral – /ˈmɪnərəl/: Khoáng chất
- Vegetarian – /ˌvɛdʒɪˈtɛriən/: Ăn chay
- Vegan – /ˈviːɡən/: Người ăn chay
- Gluten-free – /ˈɡlʌtənˌfri/: Không chứa gluten
- Organic – /ɔrˈɡænɪk/: Hữu cơ
10 câu ví dụ tiếng Anh chứa từ “Diet” và dịch sang tiếng Việt:
1. Maintaining a balanced diet is crucial for overall health.
=> Duy trì một chế độ ăn uống cân đối là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
2. She decided to follow a vegetarian diet for ethical reasons.
=> Cô ấy quyết định theo chế độ ăn uống chay vì lý do đạo đức.
3. Many people turn to low-carb diets to help with weight loss.
=> Nhiều người chọn chế độ ăn uống ít tinh bột để hỗ trợ việc giảm cân.
4. The Mediterranean diet is known for its emphasis on olive oil, fruits, and vegetables.
=> Chế độ ăn uống kiểu Địa Trung Hải nổi tiếng với sự tập trung vào dầu ô liu, trái cây và rau củ.
5. Her doctor recommended a gluten-free diet for better digestion.
=> Bác sĩ của cô ấy khuyên dùng chế độ ăn uống không chứa gluten để cải thiện quá trình tiêu hóa.
6. Athletes often follow a strict diet to optimize their performance.
=> Các vận động viên thường tuân thủ một chế độ ăn uống nghiêm ngặt để tối ưu hóa hiệu suất của họ.
7. The ketogenic diet has gained popularity for its potential weight loss benefits.
=> Chế độ ăn uống keto đã trở nên phổ biến vì tiềm năng giảm cân của nó.
8. His diet consists mainly of lean protein, vegetables, and whole grains.
=> Chế độ ăn uống của anh ấy chủ yếu bao gồm protein gọn, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt.
9. The doctor advised a heart-healthy diet to manage cholesterol levels.
=> Bác sĩ khuyên một chế độ ăn uống tốt cho tim để kiểm soát mức cholesterol.
10. Weight Watchers is a popular program that helps people with portion control in their diets.
=> Weight Watchers là một chương trình phổ biến giúp người ta kiểm soát khẩu phần trong chế độ ăn uống của họ.