Xà phòng tiếng Anh là Soap.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Xà phòng tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Giấy vệ sinh (tiếng Anh là Toilet paper)
- Bàn chải (tiếng Anh là Brush)
- Kem đáng răng (tiếng Anh là Toothpaste)
- Dụng cụ đựng xà phòng (tiếng Anh là Soap dish)
- Dầu gội (tiếng Anh là Shampoo)
- Dầu xả (tiếng Anh là Conditioner)
- Mũ trùm đầu (tiếng Anh là Shower cap)
- Nước súc miệng (tiếng Anh là Mouthwash)
- Bàn chải chà bồn cầu (tiếng Anh là Toilet brush)
- Băng vệ sinh (tiếng Anh là Sanitary towels)
- Thảm chùi chân trong nhà tắm (tiếng Anh là Bath mat)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Xà phòng tiếng Anh là gì ở đầu bài.