Chủ dự án tiếng Anh là leader of the project/project manager.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Chủ dự án tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Trao thầu (tiếng Anh là Makes award)
- Hợp đồng quản lý (tiếng Anh là Management contract)
- Nhà sản xuất (chế tạo) (tiếng Anh là Manufacturer)
- Thông báo mời thầu (tiếng Anh là Notice of solicitation of proposals)
- Bên mời thầu (mời chào hàng) (tiếng Anh là Offeree)
- Mở thầu (tiếng Anh là Opening of Bids)
- Gói thầu (tiếng Anh là Package)
- Nhà thầu chính (tiếng Anh là Prime Contractor)
- Chủ đầu tư (tiếng Anh là Procuring Agency)
- Bên mời thầu (tiếng Anh là Procuring Entity)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Chủ đầu tư tiếng Anh là gì ở đầu bài.