Luật giao thông tiếng Anh là gì? Đây là từ vựng khá thường gặp dù là trong tiếng Việt hay tiếng Anh. Vì vậy, đừng bỏ qua bài viết này của JES để biết cách dịch nghĩa cũng như phát âm nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Traffic laws/rules | luật giao thông | Traffic laws/rules are the laws/rules given by traffic police for the protection or for the safe driving which can prevent accidents |
Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt trong giọng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE) khi phát âm danh từ ghép này, cụ thể như sau:
- Traffic: /ˈtræfɪk/
- Law: /lɔː/
- Rule: /ruːl/
Sau đây là một vài ví dụ mà các bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn cách dùng từ và vị trí của từ:
- Carefully review directions, and follow all applicable traffic laws and signs. Hãy xem xét kỹ thông tin đường đi, đồng thời tuân thủ mọi tín hiệu và luật giao thông hiện hành
- If a new driver violates a traffic law, one may be required to retake the written and driving test. (Khi một người vi phạm Luật giao thông, cảnh sát giao thông có thể yêu cầu xuất trình giấy phép lái xe để kiểm tra)
- Breaking traffic laws causes fatal accidents. (Không tôn trọng luật giao thông là nguyên do gây ra nhiều tai nạn chết người)
- Google Customer Reviews doesn’t allow the promotion of products that are designed to interfere with the enforcement of traffic laws. (Đánh giá của khách hàng Google không cho phép quảng bá các sản phẩm được chế tạo cho mục đích can thiệp vào công tác thực thi luật giao thông)
Mong rằng bài viết đã giúp các bạn tìm được lời giải đáp thỏa đáng cho thắc mắc luật giao thông tiếng Anh là gì.